Kết quả Toulouse vs Reims, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Toulouse vs Reims
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Reims, 21h00 ngày 3/11
Đối đầu Toulouse vs Reims
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Toulouse1Reims 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.00X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Reims
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
Toulouse vs Reims: Diễn biến chính
-
73'Gabriel Suazo nbsp;
Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Nhoa Sangui
nbsp;Yaya Fofana -
73'Shavy Babicka nbsp;
Yann Gboho nbsp;0-0 -
77'0-0Keito Nakamura
-
81'0-0Nhoa Sangui
-
84'Zakaria Aboukhlal (Assist:Gabriel Suazo) nbsp;1-0
-
86'1-0Emmanuel Agbadou
-
86'1-0nbsp;Mamadou Diakhon
nbsp;Joseph Okumu -
90'Frank Magri nbsp;
Zakaria Aboukhlal nbsp;1-0 -
90'1-0nbsp;Mohamed Bamba
nbsp;Amadou Koné -
90'1-0nbsp;Niama Sissoko
nbsp;Oumar Diakite
-
Toulouse vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-350Guillaume Restes3Mark McKenzie4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe15Aron Donnum8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr12Waren Hakon Christofer Kamanzi10Yann Gboho13Joshua King7Zakaria Aboukhlal7Junya Ito22Oumar Diakite17Keito Nakamura6Valentin Atangana Edoa71Yaya Fofana72Amadou Koné2Joseph Okumu21Cedric Kipre5Emmanuel Agbadou18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
17Gabriel Suazo9Frank Magri80Shavy Babicka35Noah Edjouma20Niklas Schmidt21Miha Zajc30Alex Dominguez6Umit Akdag22Rafik MessaliMamadou Diakhon 67Nhoa Sangui 55Mohamed Bamba 63Niama Sissoko 74Thibault De Smet 25Maxime Busi 4Gabriel Moscardo 19Alexandre Olliero 20Amine Salama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Reims: Số liệu thống kê
-
ToulouseReims
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền377
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation