Phong độ Heidenheimer gần đây, KQ Heidenheimer mới nhất
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
01/02/2025HeidenheimerBorussia Dortmund0 - 1L
-
25/01/2025AugsburgHeidenheimer1 - 0L
-
18/01/2025HeidenheimerSt. Pauli0 - 1L
-
16/01/2025Werder BremenHeidenheimer1 - 1D
-
11/01/2025HeidenheimerUnion Berlin 11 - 0W
-
22/12/2024VfL BochumHeidenheimer2 - 0L
-
15/12/2024HeidenheimerVfB Stuttgart1 - 2L
-
07/12/2024Bayern MunichHeidenheimer1 - 0L
-
20/12/2024HeidenheimerSt. Gallen1 - 0D
-
13/12/2024Istanbul BBHeidenheimer2 - 0L
Thống kê phong độ Heidenheimer gần đây, KQ Heidenheimer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Heidenheimer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Heidenheimer gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025HeidenheimerBorussia Dortmund0 - 1L
-
25/01/2025AugsburgHeidenheimer1 - 0L
-
18/01/2025HeidenheimerSt. Pauli0 - 1L
-
16/01/2025Werder BremenHeidenheimer1 - 1D
-
11/01/2025HeidenheimerUnion Berlin 11 - 0W
-
22/12/2024VfL BochumHeidenheimer2 - 0L
-
15/12/2024HeidenheimerVfB Stuttgart1 - 2L
-
07/12/2024Bayern MunichHeidenheimer1 - 0L
-
20/12/2024HeidenheimerSt. Gallen1 - 0D
-
13/12/2024Istanbul BBHeidenheimer2 - 0L
- Kết quả Heidenheimer mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Heidenheimer mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Heidenheimer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidenheimer (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Heidenheimer (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)