Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer, 02h30 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • Werder Bremen vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 1'
    Marco Grull (Assist:Romano Schmid) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-0
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Niklas Dorsch
  • 23'
    1-0
    Luca Kerber
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Jan Schoppner
  • 56'
    Marvin Ducksch goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Luca Kerber (Assist:Budu Zivzivadze)
  • 64'
    2-2
    Omar Traore
  • 64'
    Senne Lynen
    2-2
  • 67'
    Marvin Ducksch
    2-2
  • 70'
    2-2
    Patrick Mainka
  • 75'
    Leonardo Bittencourt nbsp;
    Senne Lynen nbsp;
    2-2
  • 75'
    Oliver Burke nbsp;
    Marvin Ducksch nbsp;
    2-2
  • 75'
    Issa Kabore nbsp;
    Derrick Kohn nbsp;
    2-2
  • 76'
    2-2
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Frans Kratzig
  • 76'
    2-2
    nbsp;Leo Scienza
    nbsp;Paul Wanner
  • 79'
    Marco Grull (Assist:Jens Stage) goalnbsp;
    3-2
  • 83'
    Justin Njinmah nbsp;
    Marco Grull nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Adrian Beck
    nbsp;Luca Kerber
  • 90'
    Niklas Stark
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Leo Scienza
  • 90'
    Jens Stage
    3-3
  • 90'
    Skelly Alvero
    3-3
  • 90'
    Skelly Alvero nbsp;
    Romano Schmid nbsp;
    3-3
  • Werder Bremen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-1-4-2
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    4
    Niklas Stark
    13
    Milos Veljkovic
    14
    Senne Lynen
    19
    Derrick Kohn
    20
    Romano Schmid
    6
    Jens Stage
    8
    Mitchell Weiser
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Marco Grull
    18
    Marvin Pieringer
    12
    Budu Zivzivadze
    10
    Paul Wanner
    39
    Niklas Dorsch
    3
    Jan Schoppner
    13
    Frans Kratzig
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    2
    Marnon Busch
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Issa Kabore
    28Skelly Alvero
    11Justin Njinmah
    10Leonardo Bittencourt
    15Oliver Burke
    22Julian Malatini
    39Patrice Covic
    30Mio Backhaus
    5Amos Pieper
    Leo Scienza 8
    Adrian Beck 21
    Luca Kerber 20
    Sirlord Conteh 31
    Tim Siersleben 4
    Vitus Eicher 22
    Jonas Fohrenbach 19
    Maximilian Breunig 14
    Thomas Keller 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 464
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation