Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer, 02h30 ngày 16/01
Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Heidenheim, 2h30 ngày 16/1
Đối đầu Werder Bremen vs Heidenheimer
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202502:30
-
Werder Bremen 53Heidenheimer 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 3.5
0.92U 3.5
0.821
1.60X
4.332
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
1'Marco Grull (Assist:Romano Schmid) nbsp;1-0
-
9'1-0nbsp;Luca Kerber
nbsp;Niklas Dorsch -
23'1-0Luca Kerber
-
30'1-1nbsp;Jan Schoppner
-
56'Marvin Ducksch nbsp;2-1
-
61'2-2nbsp;Luca Kerber (Assist:Budu Zivzivadze)
-
64'2-2Omar Traore
-
64'Senne Lynen2-2
-
67'Marvin Ducksch2-2
-
70'2-2Patrick Mainka
-
75'Leonardo Bittencourt nbsp;
Senne Lynen nbsp;2-2 -
75'Oliver Burke nbsp;
Marvin Ducksch nbsp;2-2 -
75'Issa Kabore nbsp;
Derrick Kohn nbsp;2-2 -
76'2-2nbsp;Sirlord Conteh
nbsp;Frans Kratzig -
76'2-2nbsp;Leo Scienza
nbsp;Paul Wanner -
79'Marco Grull (Assist:Jens Stage) nbsp;3-2
-
83'Justin Njinmah nbsp;
Marco Grull nbsp;3-2 -
83'3-2nbsp;Adrian Beck
nbsp;Luca Kerber -
90'Niklas Stark3-2
-
90'3-3nbsp;Leo Scienza
-
90'Jens Stage3-3
-
90'Skelly Alvero3-3
-
90'Skelly Alvero nbsp;
Romano Schmid nbsp;3-3
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-1-4-21Michael Zetterer3Anthony Jung4Niklas Stark13Milos Veljkovic14Senne Lynen19Derrick Kohn20Romano Schmid6Jens Stage8Mitchell Weiser7Marvin Ducksch17Marco Grull18Marvin Pieringer12Budu Zivzivadze10Paul Wanner39Niklas Dorsch3Jan Schoppner13Frans Kratzig23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber2Marnon Busch1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
29Issa Kabore28Skelly Alvero11Justin Njinmah10Leonardo Bittencourt15Oliver Burke22Julian Malatini39Patrice Covic30Mio Backhaus5Amos PieperLeo Scienza 8Adrian Beck 21Luca Kerber 20Sirlord Conteh 31Tim Siersleben 4Vitus Eicher 22Jonas Fohrenbach 19Maximilian Breunig 14Thomas Keller 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Werder BremenHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
464Số đường chuyền425
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation