Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer, 21h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • Bayern Munich vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 18'
    Dayot Upamecano (Assist:Joshua Kimmich) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Mathias Honsak
  • 51'
    Jamal Musiala nbsp;
    Thomas Muller nbsp;
    1-1
  • 56'
    Jamal Musiala (Assist:Michael Olise) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Paul Wanner
  • 64'
    2-1
    nbsp;Maximilian Breunig
    nbsp;Luca Kerber
  • 71'
    Leon Goretzka nbsp;
    Aleksandar Pavlovic nbsp;
    2-1
  • 71'
    Kingsley Coman nbsp;
    Michael Olise nbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Niklas Dorsch
    nbsp;Jan Schoppner
  • 78'
    2-1
    nbsp;Adrian Beck
    nbsp;Benedikt Gimber
  • 79'
    2-1
    nbsp;Leo Scienza
    nbsp;Mathias Honsak
  • 84'
    Leon Goretzka (Assist:Leroy Sane) goalnbsp;
    3-1
  • 85'
    3-2
    goalnbsp;Niklas Dorsch (Assist:Leo Scienza)
  • 87'
    Daniel Peretz
    3-2
  • 90'
    Konrad Laimer nbsp;
    Raphael Guerreiro nbsp;
    3-2
  • 90'
    Arijon Ibrahimovic nbsp;
    Kingsley Coman nbsp;
    3-2
  • 90'
    Jamal Musiala (Assist:Raphael Guerreiro) goalnbsp;
    4-2
  • Bayern Munchen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    18
    Daniel Peretz
    19
    Alphonso Davies
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    23
    Sacha Boey
    45
    Aleksandar Pavlovic
    6
    Joshua Kimmich
    10
    Leroy Sane
    22
    Raphael Guerreiro
    17
    Michael Olise
    25
    Thomas Muller
    10
    Paul Wanner
    17
    Mathias Honsak
    20
    Luca Kerber
    33
    Lennard Maloney
    3
    Jan Schoppner
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    4
    Tim Siersleben
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Konrad Laimer
    11Kingsley Coman
    42Jamal Musiala
    20Arijon Ibrahimovic
    8Leon Goretzka
    26Sven Ulreich
    15Eric Dier
    37Anthony Pavlesic
    41Jonah Daniel Kusi-Asare
    Leo Scienza 8
    Adrian Beck 21
    Niklas Dorsch 39
    Maximilian Breunig 14
    Sirlord Conteh 31
    Norman Theuerkauf 30
    Vitus Eicher 22
    Marnon Busch 2
    Thomas Keller 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Kiểm soát bóng
    18%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    14%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 991
    Số đường chuyền
    206
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 200
    Pha tấn công
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation