Phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Phong độ Magdeburg gần đây
-
02/02/2025Schalke 04Magdeburg0 - 2W
-
25/01/2025MagdeburgEintracht Braunschweig1 - 0D
-
19/01/20251 SV ElversbergMagdeburg2 - 0W
-
21/12/20241 Fortuna DusseldorfMagdeburg2 - 1W
-
14/12/2024MagdeburgSC Paderborn 070 - 0D
-
08/12/2024Preuben MunsterMagdeburg1 - 1W
-
30/11/2024MagdeburgHertha Berlin0 - 0L
-
24/11/2024Jahn RegensburgMagdeburg0 - 1W
-
10/01/2025Dynamo KyivMagdeburg0 - 2W
-
10/01/2025Hannover 96Magdeburg0 - 3W
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Schalke 04Magdeburg0 - 2W
-
25/01/2025MagdeburgEintracht Braunschweig1 - 0D
-
19/01/20251 SV ElversbergMagdeburg2 - 0W
-
21/12/20241 Fortuna DusseldorfMagdeburg2 - 1W
-
14/12/2024MagdeburgSC Paderborn 070 - 0D
-
08/12/2024Preuben MunsterMagdeburg1 - 1W
-
30/11/2024MagdeburgHertha Berlin0 - 0L
-
24/11/2024Jahn RegensburgMagdeburg0 - 1W
-
10/01/2025Dynamo KyivMagdeburg0 - 2W
-
10/01/2025Hannover 96Magdeburg0 - 3W
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magdeburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Magdeburg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)