Kết quả Preuben Munster vs Magdeburg, 02h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Preuben Munster vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Baris Atik (Assist:Jean Hugonet)
  • 38'
    Joshua Mees (Assist:Charalampos Makridis) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Andras Nemeth
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Bryan Silva Teixeira
    nbsp;Philipp Hercher
  • 46'
    1-1
    nbsp;Falko Michel
    nbsp;Livan Burcu
  • 46'
    1-1
    nbsp;Connor Krempicki
    nbsp;Silas Gnaka
  • 54'
    1-2
    goalnbsp;Marcus Mathisen (Assist:Mo El Hankouri)
  • 57'
    1-2
    Samuel Loric
  • 59'
    Etienne Amenyido nbsp;
    Luca Bazzoli nbsp;
    1-2
  • 59'
    Daniel Kyerewaa nbsp;
    Joel Grodowski nbsp;
    1-2
  • 65'
    Jano ter Horst
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Alexander Nollenberger
    nbsp;Baris Atik
  • 74'
    Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;
    Mikkel Kirkeskov nbsp;
    1-2
  • 78'
    Marc Lorenz nbsp;
    Charalampos Makridis nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    Martijn Kaars
  • 82'
    1-2
    Falko Michel
  • 90'
    1-2
    nbsp;Pierre Nadjombe
    nbsp;Samuel Loric
  • 90'
    Lukas Frenkert
    1-2
  • Preuben Munster vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Preuben Munster4-4-2
    1
    Johannes Schenk
    2
    Mikkel Kirkeskov
    29
    Lukas Frenkert
    24
    Niko Koulis
    27
    Jano ter Horst
    14
    Charalampos Makridis
    21
    Rico Preissinger
    32
    Luca Bazzoli
    8
    Joshua Mees
    28
    Andras Nemeth
    9
    Joel Grodowski
    23
    Baris Atik
    9
    Martijn Kaars
    29
    Livan Burcu
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    2
    Samuel Loric
    11
    Mo El Hankouri
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Marc Lorenz
    30Etienne Amenyido
    7Daniel Kyerewaa
    31Holmbert Aron Fridjonsson
    15Simon Scherder
    22Dominik Schad
    26Morten Behrens
    5Yassine Bouchama
    39Jakob Korte
    Bryan Silva Teixeira 8
    Pierre Nadjombe 22
    Alexander Nollenberger 17
    Falko Michel 21
    Connor Krempicki 13
    Tobias Muller 5
    Xavier Amaechi 20
    Robert Kampa 40
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sven Hubscher
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Preuben Munster vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Preuben Munster
    Magdeburg
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 300
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation