Phong độ Palermo gần đây, KQ Palermo mới nhất
Phong độ Palermo gần đây
-
01/02/2025PalermoPisa0 - 2L
-
26/01/2025A.C. Reggiana 1919Palermo1 - 1L
-
19/01/2025PalermoJuve Stabia0 - 0W
-
12/01/2025PalermoModena1 - 0W
-
29/12/2024CittadellaPalermo1 - 0L
-
27/12/2024PalermoBari1 - 0W
-
21/12/2024SassuoloPalermo1 - 1L
-
15/12/2024PalermoCatanzaro1 - 1L
-
07/12/2024CarraresePalermo0 - 0L
-
01/12/2024PalermoSpezia1 - 0W
Thống kê phong độ Palermo gần đây, KQ Palermo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Palermo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Palermo gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025PalermoPisa0 - 2L
-
26/01/2025A.C. Reggiana 1919Palermo1 - 1L
-
19/01/2025PalermoJuve Stabia0 - 0W
-
12/01/2025PalermoModena1 - 0W
-
29/12/2024CittadellaPalermo1 - 0L
-
27/12/2024PalermoBari1 - 0W
-
21/12/2024SassuoloPalermo1 - 1L
-
15/12/2024PalermoCatanzaro1 - 1L
-
07/12/2024CarraresePalermo0 - 0L
-
01/12/2024PalermoSpezia1 - 0W
- Kết quả Palermo mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Palermo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palermo (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Palermo (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)