Kết quả Cittadella vs Palermo, 23h15 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20

  • Cittadella vs Palermo: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Dimitrios Nikolaou
  • 27'
    Federico Casolari
    0-0
  • 32'
    Alessandro Salvi
    0-0
  • 44'
    Alessio Vita (Assist:Francesco DAlessio) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Matteo Brunori Sandri
    nbsp;Roberto Insigne
  • 52'
    Francesco DAlessio Card changed
    1-0
  • 53'
    Francesco DAlessio
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Kristoffer Lund Hansen
  • 67'
    Jacopo Desogus nbsp;
    Francesco Amatucci nbsp;
    1-1
  • 67'
    Simone Branca nbsp;
    Federico Casolari nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Alessio Buttaro
    nbsp;Niccolo Pierozzi
  • 72'
    1-1
    nbsp;Claudio Gome
    nbsp;Aljosa Vasic
  • 81'
    1-1
    nbsp;Valerio Verre
    nbsp;Filippo Ranocchia
  • 86'
    Ravasio Mario nbsp;
    Luca Pandolfi nbsp;
    1-1
  • 86'
    Simone Rabbi nbsp;
    Jacopo Desogus nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Thomas Henry
    nbsp;Jeremy Le Douaron
  • 87'
    1-1
    Thomas Henry
  • 90'
    1-1
    Alessio Buttaro
  • 90'
    Edoardo Masciangelo goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Edoardo Masciangelo
    2-1
  • Cittadella vs Palermo: Đội hình chính và dự bị

  • Cittadella3-5-1-1
    36
    Elhan Kastrati
    24
    Lorenzo Carissoni
    26
    Nicola Pavan
    2
    Alessandro Salvi
    32
    Edoardo Masciangelo
    8
    Francesco Amatucci
    5
    Federico Casolari
    17
    Simone Tronchin
    19
    Francesco DAlessio
    16
    Alessio Vita
    7
    Luca Pandolfi
    27
    Niccolo Pierozzi
    21
    Jeremy Le Douaron
    11
    Roberto Insigne
    8
    Jacopo Segre
    10
    Filippo Ranocchia
    14
    Aljosa Vasic
    43
    Dimitrios Nikolaou
    4
    Rayyan Baniya
    32
    Pietro Ceccaroni
    3
    Kristoffer Lund Hansen
    1
    Sebastiano Desplanches
    Palermo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Simone Branca
    10Claudio Cassano
    64Andrea Cecchetto
    11Jacopo Desogus
    9Andrea Magrassi
    78Luca Maniero
    35Stefano Piccinini
    21Simone Rabbi
    91Ravasio Mario
    28Alessio Rizza
    22Edoardo Scquizzato
    20Davide Voltan
    Stredair Appuah 19
    Matteo Brunori Sandri 9
    Alessio Buttaro 25
    Francesco Cutrona 63
    Claudio Gome 6
    Thomas Henry 20
    Ionut Nedelcearu 18
    Dario Saric 30
    Salvatore Sirigu 46
    Valerio Verre 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edoardo Gorini
    Eugenio Corini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cittadella vs Palermo: Số liệu thống kê

  • Cittadella
    Palermo
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation