Kết quả Palermo vs Modena, 21h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21

  • Palermo vs Modena: Diễn biến chính

  • 25'
    Claudio Gome
    0-0
  • 36'
    Matteo Brunori Sandri (Assist:Filippo Ranocchia) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Matteo Brunori Sandri Goal awarded
    1-0
  • 56'
    Jeremy Le Douaron (Assist:Filippo Ranocchia) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Thomas Battistella
    nbsp;Fabio Gerli
  • 59'
    2-0
    nbsp;Giuseppe Caso
    nbsp;Gregoire Defrel
  • 63'
    2-0
    Alessandro Dellavalle
  • 74'
    Dario Saric nbsp;
    Claudio Gome nbsp;
    2-0
  • 74'
    Salim Diakite nbsp;
    Niccolo Pierozzi nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Fabio Abiuso
    nbsp;Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
  • 76'
    2-0
    nbsp;Edoardo Duca
    nbsp;Eric Fernando Botteghin
  • 81'
    Dimitrios Nikolaou
    2-0
  • 85'
    Aljosa Vasic nbsp;
    Jacopo Segre nbsp;
    2-0
  • 85'
    Thomas Henry nbsp;
    Jeremy Le Douaron nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    Simone Santoro
  • 89'
    Valerio Verre nbsp;
    Matteo Brunori Sandri nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Ettore Gliozzi
    nbsp;Alessandro Di Pardo
  • Palermo vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Palermo3-5-2
    46
    Salvatore Sirigu
    32
    Pietro Ceccaroni
    43
    Dimitrios Nikolaou
    4
    Rayyan Baniya
    3
    Kristoffer Lund Hansen
    8
    Jacopo Segre
    6
    Claudio Gome
    10
    Filippo Ranocchia
    27
    Niccolo Pierozzi
    9
    Matteo Brunori Sandri
    21
    Jeremy Le Douaron
    92
    Gregoire Defrel
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    10
    Antonio Palumbo
    18
    Alessandro Di Pardo
    16
    Fabio Gerli
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    23
    Mattia Caldara
    31
    Eric Fernando Botteghin
    25
    Alessandro Dellavalle
    26
    Riccardo Gagno
    Modena3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Stredair Appuah
    25Alessio Buttaro
    63Francesco Cutrona
    1Sebastiano Desplanches
    23Salim Diakite
    20Thomas Henry
    18Ionut Nedelcearu
    29Patryk Peda
    30Dario Saric
    14Aljosa Vasic
    26Valerio Verre
    Fabio Abiuso 90
    Alberti Thomas 99
    Thomas Battistella 5
    Gady Beyuku 2
    Kleis Bozhanaj 21
    Giuseppe Caso 20
    Edoardo Duca 7
    Ettore Gliozzi 9
    Riyad Idrissi 27
    Luca Magnino 6
    Fabio Ponsi 3
    Jacopo Sassi 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugenio Corini
    Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Palermo vs Modena: Số liệu thống kê

  • Palermo
    Modena
  • 9
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    542
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation