Kết quả Sassuolo vs Palermo, 21h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18

  • Sassuolo vs Palermo: Diễn biến chính

  • 10'
    Armand Lauriente (Assist:Kristian Thorstvedt) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-1
    goalnbsp;Jeremy Le Douaron (Assist:Filippo Ranocchia)
  • 59'
    Josh Doig nbsp;
    Edoardo Pieragnolo nbsp;
    1-1
  • 59'
    Nicholas Pierini nbsp;
    Luca Moro nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Aljosa Vasic
    nbsp;Valerio Verre
  • 71'
    Nicholas Pierini goalnbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Stredair Appuah
    nbsp;Federico Di Francesco
  • 78'
    2-1
    nbsp;Roberto Insigne
    nbsp;Francesco Di Mariano
  • 81'
    Edoardo Iannoni nbsp;
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    Rayyan Baniya
  • 85'
    2-1
    Dimitrios Nikolaou
  • 87'
    2-1
    nbsp;Thomas Henry
    nbsp;Jacopo Segre
  • 87'
    2-1
    nbsp;Matteo Brunori Sandri
    nbsp;Jeremy Le Douaron
  • 88'
    Matteo Lovato nbsp;
    Domenico Berardi nbsp;
    2-1
  • 88'
    Flavio Russo nbsp;
    Armand Lauriente nbsp;
    2-1
  • Sassuolo vs Palermo: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    31
    Horatiu Moldovan
    15
    Edoardo Pieragnolo
    80
    Tarik Muharemovic
    26
    Cas Odenthal
    23
    Jeremy Toljan
    11
    Daniel Boloca
    14
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    45
    Armand Lauriente
    42
    Kristian Thorstvedt
    10
    Domenico Berardi
    24
    Luca Moro
    7
    Francesco Di Mariano
    21
    Jeremy Le Douaron
    17
    Federico Di Francesco
    8
    Jacopo Segre
    10
    Filippo Ranocchia
    26
    Valerio Verre
    4
    Rayyan Baniya
    43
    Dimitrios Nikolaou
    32
    Pietro Ceccaroni
    3
    Kristoffer Lund Hansen
    1
    Sebastiano Desplanches
    Palermo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Janis Antiste
    25Luca D'Andrea
    3Josh Doig
    8Andrea Ghion
    40Edoardo Iannoni
    35Luca Lipani
    20Matteo Lovato
    44Kevin Miranda
    17Yeferson Paz
    77Nicholas Pierini
    91Flavio Russo
    12Giacomo Satalino
    Stredair Appuah 19
    Matteo Brunori Sandri 9
    Alessio Buttaro 25
    Thomas Henry 20
    Roberto Insigne 11
    Ionut Nedelcearu 18
    Manfredi Nespola 12
    Dario Saric 30
    Salvatore Sirigu 46
    Aljosa Vasic 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Eugenio Corini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Sassuolo vs Palermo: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Palermo
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation