Phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất
Phong độ Lyon gần đây
-
31/01/2025LyonLudogorets Razgrad0 - 0D
-
24/01/2025FenerbahceLyon0 - 0D
-
13/12/2024LyonEintracht Frankfurt1 - 1W
-
26/01/2025NantesLyon0 - 1D
-
19/01/2025LyonToulouse0 - 0D
-
11/01/2025Stade BrestoisLyon2 - 1L
-
05/01/2025LyonMontpellier0 - 0W
-
16/12/2024PSGLyon2 - 1L
-
16/01/2025Bourgoin JallieuLyon1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
22/12/2024FeigniesLyon0 - 1W
Thống kê phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Ligue 1 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025LyonLudogorets Razgrad0 - 0D
-
24/01/2025FenerbahceLyon0 - 0D
-
13/12/2024LyonEintracht Frankfurt1 - 1W
-
26/01/2025NantesLyon0 - 1D
-
19/01/2025LyonToulouse0 - 0D
-
11/01/2025Stade BrestoisLyon2 - 1L
-
05/01/2025LyonMontpellier0 - 0W
-
16/12/2024PSGLyon2 - 1L
-
16/01/2025Bourgoin JallieuLyon1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
22/12/2024FeigniesLyon0 - 1W
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Lyon (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena