Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 01h30 ngày 02/12
Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202401:30
-
CFR Cluj 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.92O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.15X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Matei Ilie (Assist:Alexandru Paun)
-
10'0-1Simao Rocha
-
15'Vladimir Screciu0-1
-
40'Nicusor Bancu0-1
-
58'David Barbu nbsp;
Stefan Baiaram nbsp;0-1 -
58'0-1Vasile Mogos
-
59'Andrei Ivan nbsp;
Juraj Badelj nbsp;0-1 -
63'Juan Carlos Morales nbsp;
Stefan Vladoiu nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Daniel Graovac
nbsp;Vasile Mogos -
70'Andrei Ivan0-1
-
71'Elvir Koljic nbsp;
Luis Paradela nbsp;0-1 -
74'0-1nbsp;Meriton Korenica
nbsp;Virgiliu Postolachi -
75'0-1nbsp;Beni Nkololo
nbsp;Ioan Ciprian Deac -
84'0-1nbsp;Andrei Artean
nbsp;Alexandru Paun -
84'0-1nbsp;Peter Godly Michael
nbsp;Louis Munteanu -
87'0-2nbsp;Meriton Korenica (Assist:Peter Godly Michael)
-
89'0-2Meriton Korenica
-
90'0-2Razvan Fica
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-1-4-121Laurentiu Popescu11Nicusor Bancu3Denil Maldonado15Juraj Badelj2Stefan Vladoiu6Vladimir Screciu10Stefan Baiaram5Anzor Mekvabishvili20Alexandru Cicaldau7Luis Paradela24Jovo Lukic10Ioan Ciprian Deac9Louis Munteanu93Virgiliu Postolachi82Razvan Fica88Damjan Djokovic11Alexandru Paun19Vasile Mogos4Leo Bolgado27Matei Ilie13Simao Rocha89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
31Stefan Banau27David Barbu23Mihai Capatina14Lyes Houri9Andrei Ivan19Elvir Koljic22Iago Lopez Carracedo33Silviu Lung17Juan Carlos Morales12Basilio Ndong8Takuto Oshima25Grego SierraAly Abeid 3Andrei Artean 26Matija Boben 42Mario Camora 45Robert Filip 8Rares Gal 1Daniel Graovac 5Kader Keita 18Meriton Korenica 17Peter Godly Michael 99Beni Nkololo 96Panagiotis Tachtsidis 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
546Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
5 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs