Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    nbsp;Borisav Burmaz
    nbsp;Clinton Mua Njie
  • 45'
    0-0
    Jakub Hromada
  • 66'
    Mihajlo Neskovic nbsp;
    Florin Bogdan Stefan nbsp;
    0-0
  • 75'
    Omar El Sawy (Assist:Andres Dumitrescu) goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    Alexandru Stefan Pascanu
  • 80'
    David Siger
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Mihai Alexandru Dobre
    nbsp;Aaron Boupendza
  • 81'
    1-0
    nbsp;Florent Hasani
    nbsp;Claudiu Petrila
  • 81'
    1-0
    nbsp;Constantin Grameni
    nbsp;Tobias Christensen
  • 82'
    Marius Coman nbsp;
    Cosmin Gabriel Matei nbsp;
    1-0
  • 82'
    Bogdan Otelita nbsp;
    Omar El Sawy nbsp;
    1-0
  • 90'
    Denis Gratian Harut goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Stefan Hajdin nbsp;
    Branislav Ninaj nbsp;
    2-0
  • 90'
    Sherif Kallaku nbsp;
    Dimitri Oberlin nbsp;
    2-0
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
    33
    Roland Niczuly
    3
    Florin Bogdan Stefan
    82
    Branislav Ninaj
    13
    Denis Ciobotariu
    2
    Andres Dumitrescu
    18
    David Siger
    5
    Sota Mino
    4
    Denis Gratian Harut
    7
    Omar El Sawy
    11
    Dimitri Oberlin
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    9
    Clinton Mua Njie
    45
    Aaron Boupendza
    10
    Claudiu Petrila
    19
    Razvan Philippe Onea
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    24
    Andrei Borza
    23
    Cristian Manea
    21
    Cristian Ignat
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Michael Breij
    6R. Cimpean
    9Marius Coman
    31Szilard Gyenge
    14Stefan Hajdin
    59Sherif Kallaku
    77Mihajlo Neskovic
    17Darius Oroian
    25Bogdan Otelita
    Filip Blazek 36
    Christopher Braun 47
    Borisav Burmaz 11
    Mihai Alexandru Dobre 29
    Xian Emmers 25
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Florent Hasani 8
    Claudiu Micovschi 7
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    George Ungureanu 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    Rapid Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
5 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs