Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 02/02
Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202501:00
-
Rapid Bucuresti 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.25
1.05U 2.25
0.771
2.15X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
7'Mamadou Khady Thiam Goal Disallowed0-0
-
20'Lucas Masoero nbsp;1-0
-
35'1-1nbsp;Tobias Christensen (Assist:Mattias Kait)
-
42'1-1Tobias Christensen
-
42'Dan Nistor1-1
-
46'Andrei Artean1-1
-
46'Robert Silaghi nbsp;
Alexandru Bota nbsp;1-1 -
57'Radu Boboc1-1
-
66'Adel Bettaieb nbsp;
Andrei Artean nbsp;1-1 -
66'Dorinel Oancea nbsp;
Radu Boboc nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Rares Pop
nbsp;Mihai Alexandru Dobre -
79'Mamadou Khady Thiam (Assist:Gabriel Simion) nbsp;2-1
-
85'Ovidiu Alexandru Bic2-1
-
86'2-1Claudiu Micovschi
-
87'Dorin Codrea nbsp;
Dan Nistor nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Xian Emmers
nbsp;Cristian Manea -
87'Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
Gabriel Simion nbsp;2-1 -
90'2-1Andrei Borza
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu16Jasper van der Werff5Lucas Masoero24Radu Boboc18Andrei Artean98Gabriel Simion94Ovidiu Alexandru Bic10Dan Nistor20Alexandru Bota93Mamadou Khady Thiam7Claudiu Micovschi11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre19Razvan Philippe Onea17Tobias Christensen4Mattias Kait24Andrei Borza23Cristian Manea13Denis Ciobotariu5Alexandru Stefan Pascanu16Mihai Aioani
- Đội hình dự bị
-
9Adel Bettaieb8Dorin Codrea17Daniel Lasure1Stefan Lefter3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan4Razvan Oaida26Dorinel Oancea0Stefan Opris22Vadim Rata7Robert SilaghiRobert Badescu 3Christopher Braun 47Adrian Briciu 31Xian Emmers 25Luka Gojkovic) 28Constantin Grameni 20Clinton Mua Njie 9Rares Pop 55Cristian Sapunaru 22Franz Stolz 1Catalin Vulturar 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen NeagoeMihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujRapid Bucuresti
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
487Số đường chuyền382
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
5 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs