Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 7'
    Mamadou Khady Thiam Goal Disallowed
    0-0
  • 20'
    Lucas Masoero goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Tobias Christensen (Assist:Mattias Kait)
  • 42'
    1-1
    Tobias Christensen
  • 42'
    Dan Nistor
    1-1
  • 46'
    Andrei Artean
    1-1
  • 46'
    Robert Silaghi nbsp;
    Alexandru Bota nbsp;
    1-1
  • 57'
    Radu Boboc
    1-1
  • 66'
    Adel Bettaieb nbsp;
    Andrei Artean nbsp;
    1-1
  • 66'
    Dorinel Oancea nbsp;
    Radu Boboc nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Rares Pop
    nbsp;Mihai Alexandru Dobre
  • 79'
    Mamadou Khady Thiam (Assist:Gabriel Simion) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    Ovidiu Alexandru Bic
    2-1
  • 86'
    2-1
    Claudiu Micovschi
  • 87'
    Dorin Codrea nbsp;
    Dan Nistor nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Xian Emmers
    nbsp;Cristian Manea
  • 87'
    Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
    Gabriel Simion nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Andrei Borza
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    16
    Jasper van der Werff
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    18
    Andrei Artean
    98
    Gabriel Simion
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    10
    Dan Nistor
    20
    Alexandru Bota
    93
    Mamadou Khady Thiam
    7
    Claudiu Micovschi
    11
    Borisav Burmaz
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    19
    Razvan Philippe Onea
    17
    Tobias Christensen
    4
    Mattias Kait
    24
    Andrei Borza
    23
    Cristian Manea
    13
    Denis Ciobotariu
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Adel Bettaieb
    8Dorin Codrea
    17Daniel Lasure
    1Stefan Lefter
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    4Razvan Oaida
    26Dorinel Oancea
    0Stefan Opris
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Robert Badescu 3
    Christopher Braun 47
    Adrian Briciu 31
    Xian Emmers 25
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Clinton Mua Njie 9
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Rapid Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
5 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs