Kết quả Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đối đầu Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Farul Constanta 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.75
0.96U 2.75
0.861
2.20X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1
0.69U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10
-
Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
11'Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho Penalty awarded0-0
-
12'Denis Alibec nbsp;1-0
-
18'Mihai Alexandru Balasa1-0
-
30'Mihai Alexandru Balasa1-0
-
34'Ionut Vina1-0
-
35'Gabriel Danuleasa nbsp;
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;1-0 -
45'1-0Sota Mino
-
46'1-0nbsp;Andres Dumitrescu
nbsp;Mihajlo Neskovic -
46'1-0nbsp;Sherif Kallaku
nbsp;Sota Mino -
49'1-0Roland Niczuly
-
52'Denis Alibec nbsp;2-0
-
56'Bogdan Tiru nbsp;
Ionut Vina nbsp;2-0 -
57'Dragos Ionut Nedelcu nbsp;
Narek Grigoryan nbsp;2-0 -
59'2-0nbsp;Omar El Sawy
nbsp;Bogdan Otelita -
70'2-0nbsp;Marius Coman
nbsp;Florin Bogdan Stefan -
76'2-0Omar El Sawy
-
76'2-0Omar El Sawy Card changed
-
82'2-0nbsp;Marian Liviu Draghiceanu
nbsp;Dimitri Oberlin -
86'Ionut Cercel nbsp;
Victor Dican nbsp;2-0 -
86'Nicolas Popescu nbsp;
Eduard Radaslavescu nbsp;2-0 -
90'2-1nbsp;Marius Coman (Assist:Isnik Alimi)
-
Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea4Gustavo Marins44Mihai Alexandru Balasa22Dan Sirbu8Ionut Vina6Victor Dican20Eduard Radaslavescu9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho7Denis Alibec30Narek Grigoryan10Cosmin Gabriel Matei22Gabriel Debeljuh11Dimitri Oberlin77Mihajlo Neskovic5Sota Mino21Isnik Alimi25Bogdan Otelita3Florin Bogdan Stefan82Branislav Ninaj13Denis Ciobotariu33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
16Gabriel Buta23Carlo Casap2Ionut Cercel77Andrei Virgil Ciobanu27Ionut Sebastian Cojocaru15Gabriel Danuleasa99Iustin Doicaru68Razvan Ducan14Dragos Ionut Nedelcu80Nicolas Popescu90Alexandru Constantin Stoian5Bogdan TiruNir Bardea 55Michael Breij 8Marius Coman 9Marian Liviu Draghiceanu 20Andres Dumitrescu 2Omar El Sawy 91Szilard Gyenge 31Denis Gratian Harut 6Sherif Kallaku 59David Siger 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
290Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm95
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs