Kết quả FC Otelul Galati vs CFR Cluj, 02h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • FC Otelul Galati vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Damjan Djokovic (Assist:Razvan Fica)
  • 60'
    Stipe Juric nbsp;
    Alexandru Pop nbsp;
    0-1
  • 60'
    Luca Andronache nbsp;
    Razvan Andrei Tanasa nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    Leo Bolgado
  • 64'
    Maxim Cojocaru nbsp;
    Mihai Adascalitei nbsp;
    0-1
  • 74'
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva nbsp;
    Samy Bourard nbsp;
    0-1
  • 74'
    Vasilije Djuric nbsp;
    Frederic Maciel nbsp;
    0-1
  • 83'
    Joao Pedro Santos Lameira
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Alexandru Paun
    nbsp;Andrei Artean
  • 86'
    0-1
    nbsp;Peter Godly Michael
    nbsp;Louis Munteanu
  • 86'
    0-1
    nbsp;Vasile Mogos
    nbsp;Daniel Graovac
  • 88'
    Maxim Cojocaru
    0-1
  • 90'
    0-1
    Matei Ilie
  • 90'
    0-1
    Damjan Djokovic
  • 90'
    Nikola Stevanovic
    0-1
  • 90'
    0-1
    Otto Hindrich
  • FC Otelul Galati vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • FC Otelul Galati4-3-3
    32
    Iustin Popescu
    22
    Josip Tomasevic
    5
    Nikola Stevanovic
    4
    Martin Angha
    26
    Mihai Adascalitei
    29
    Samy Bourard
    31
    Diego Zivulic
    66
    Joao Pedro Santos Lameira
    17
    Razvan Andrei Tanasa
    11
    Alexandru Pop
    7
    Frederic Maciel
    93
    Virgiliu Postolachi
    9
    Louis Munteanu
    17
    Meriton Korenica
    82
    Razvan Fica
    26
    Andrei Artean
    88
    Damjan Djokovic
    5
    Daniel Graovac
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    13
    Simao Rocha
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Luca Andronache
    19Maxim Cojocaru
    33Vasilije Djuric
    13Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
    3Valerio Gallo
    97Albert Hofman
    9Stipe Juric
    8Ionut Neagu
    20Nelut Stelian Rosu
    14Andrei Rus
    28Miguel Angelo Gomes da Silva
    21Samuel Teles Pereira Nunes Silva
    Matija Boben 42
    Mario Camora 45
    Ioan Ciprian Deac 10
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    flavius iacob 23
    Kader Keita 18
    Peter Godly Michael 99
    Vasile Mogos 19
    Beni Nkololo 96
    Alexandru Paun 11
    Panagiotis Tachtsidis 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Otelul Galati vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • FC Otelul Galati
    CFR Cluj
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs