Kết quả FC Otelul Galati vs Farul Constanta, 02h00 ngày 23/07
Kết quả FC Otelul Galati vs Farul Constanta
Nhận định ASC Otelul Galati vs Farul Constanta, 2h ngày 23/7
Đối đầu FC Otelul Galati vs Farul Constanta
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/07/202402:00
-
FC Otelul Galati 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.05O 2.25
0.99U 2.25
0.851
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
26'0-0nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
nbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho -
46'Milen Zhelev nbsp;
Vasilije Djuric nbsp;0-0 -
46'Albert Hofman nbsp;
Andrei Rus nbsp;0-0 -
65'Teles nbsp;
Frederic Maciel nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Gabriel Danuleasa
nbsp;Constantin Grameni -
74'0-0nbsp;Victor Dican
nbsp;Diogo Lucas Queiros -
74'0-0nbsp;Eduard Radaslavescu
nbsp;Dan Sirbu -
85'0-0nbsp;Iustin Doicaru
nbsp;Gabriel Iancu -
90'Jonathan Cisse0-0
-
90'Stefan Farcas nbsp;
Albert Hofman nbsp;0-0 -
90'Stipe Juric nbsp;
Alexandru Pop nbsp;0-0
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-332Iustin Popescu14Andrei Rus5Nikola Stankovic6Jonathan Cisse26Mihai Adascalitei66Joao Pedro Santos Lameira31Diego Zivulic30Juri Cisotti33Vasilije Djuric11Alexandru Pop7Frederic Maciel10Gabriel Iancu7Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho30Narek Grigoryan8Ionut Vina5Diogo Lucas Queiros24Constantin Grameni22Dan Sirbu3Mihai Popescu4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Chira18Stefan Farcas3Valerio Gallo97Albert Hofman9Stipe Juric12Maksym Kovalov8Ionut Neagu20Nelut Stelian Rosu28Miguel Angelo Gomes da Silva21Teles15Francois Yabre2Milen ZhelevLuca Andronache 19Carlo Casap 23Andrei Virgil Ciobanu 77Gabriel Danuleasa 15Victor Dican 6Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Darius Grosu 66Dragos Ionut Nedelcu 14Nicolas Popescu 80Eduard Radaslavescu 20Alexandru Constantin Stoian 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiFarul Constanta
-
8Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
295Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs