Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia, 23h15 ngày 24/11
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.91O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.35X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17
-
FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
28'Darius Dumitru Olaru nbsp;1-0
-
45'Daniel Birligea (Assist:Darius Dumitru Olaru) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Sekou Camara
nbsp;Florin Flavius Purece -
46'Vlad Chiriches nbsp;
Florin Lucian Tanase nbsp;2-0 -
46'Daniel Popa nbsp;
Daniel Birligea nbsp;2-0 -
56'Daniel Popa2-0
-
60'2-0nbsp;Filip Ilie
nbsp;Andrei Dorobantu -
60'2-0nbsp;Paolo Medina
nbsp;Stefan Pacionel -
60'Risto Radunovic nbsp;
Ionut Pantiru nbsp;2-0 -
60'David Raul Miculescu nbsp;
Marius Stefanescu nbsp;2-0 -
61'2-0Jordan Gele
-
63'2-0Christ Afalna
-
67'2-0nbsp;Ionut Dinu
nbsp;Adnan Aganovic -
71'David Raul Miculescu (Assist:Adrian Sut) nbsp;3-0
-
79'Mihai Toma nbsp;
Darius Dumitru Olaru nbsp;3-0 -
83'3-0nbsp;Constantin Toma
nbsp;Daniel Marius Serbanica
-
FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-3-332Stefan Tarnovanu3Ionut Pantiru5Joyskim Dawa Tchakonte30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut27Darius Dumitru Olaru29Alexandru Musi9Daniel Birligea15Marius Stefanescu11Jordan Gele98Christ Afalna30Florin Flavius Purece77Adnan Aganovic8Ionut Coada27Stefan Pacionel2Andrei Dorobantu6Marius Paul Antoche60Dmytro Pospelov29Daniel Marius Serbanica12Denis Rusu
- Đội hình dự bị
-
24William Baeten21Vlad Chiriches18Malcom Sylas Edjouma11David Raul Miculescu19Daniel Popa17Mihai Popescu33Risto Radunovic22Mihai Toma99Andrei VladSekou Camara 17Ionut Dinu 4Florinel Ibrian 21Filip Ilie 9Stefan Krell 1Mihaita Lemnaru 22Paolo Medina 15Constantin Toma 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
509Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs