Kết quả Universitaea Cluj vs UTA Arad, 22h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • Universitaea Cluj vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Jordan Attah Kadiri (Assist:Razvan Trif)
  • 41'
    Dorinel Oancea nbsp;
    Radu Boboc nbsp;
    0-1
  • 46'
    Vladislav Blanuta nbsp;
    Ovidiu Popescu nbsp;
    0-1
  • 46'
    Vadim Rata nbsp;
    Robert Silaghi nbsp;
    0-1
  • 52'
    0-1
    Ravy Tsouka Dozi
  • 53'
    Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
    Jasper van der Werff nbsp;
    0-1
  • 63'
    Dorinel Oancea
    0-1
  • 64'
    0-1
    Andrej Fabry
  • 68'
    Franck Tchassem nbsp;
    Artur Miranyan nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Agustin Vuletich
    nbsp;Lamine Ghezali
  • 72'
    0-1
    Florent Poulolo
  • 79'
    0-1
    nbsp;Daniel Zsori
    nbsp;Jordan Attah Kadiri
  • 79'
    0-1
    Kouya Mabea
  • 79'
    0-1
    nbsp;Denis Hrezdac
    nbsp;Andrej Fabry
  • 81'
    Alexandru Chipciu
    0-1
  • 82'
    0-1
    Cristian Petrisor Mihai
  • 86'
    Vadim Rata
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Aleksander Mitrovic
    nbsp;Robert Popa
  • 88'
    0-1
    nbsp;Raoul Cristea
    nbsp;Eric Johana Omondi
  • 90'
    0-1
    Aleksander Mitrovic
  • Universitaea Cluj vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    16
    Jasper van der Werff
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    23
    Ovidiu Popescu
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    93
    Mamadou Khady Thiam
    10
    Dan Nistor
    7
    Robert Silaghi
    11
    Artur Miranyan
    14
    Lamine Ghezali
    9
    Jordan Attah Kadiri
    24
    Eric Johana Omondi
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    31
    Cornel Emilian Rapa
    6
    Florent Poulolo
    29
    Razvan Trif
    3
    Kouya Mabea
    1
    Robert Popa
    UTA Arad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Adel Bettaieb
    77Vladislav Blanuta
    8Dorin Codrea
    33Andrei Gorcea
    17Daniel Lasure
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    19Razvan Oaida
    26Dorinel Oancea
    22Vadim Rata
    21Mario Sfait
    98Gabriel Simion
    13Franck Tchassem
    George Alexandru Cimpanu 77
    Ibrahima Conte 15
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Denis Hrezdac 97
    Aleksander Mitrovic 12
    Denis Alberto Taroi 16
    Agustin Vuletich 20
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    UTA Arad
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    245
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs