Kết quả UTA Arad vs Hermannstadt, 22h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • UTA Arad vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 46'
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    0-0
  • 59'
    Imoh Ezekiel nbsp;
    Jordan Attah Kadiri nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Aurelian Chitu (Assist:Silviu Balaure)
  • 71'
    Joao Pedro Almeida Machado nbsp;
    Denis Hrezdac nbsp;
    0-1
  • 71'
    Lamine Ghezali nbsp;
    Andrej Fabry nbsp;
    0-1
  • 74'
    Joao Pedro Almeida Machado goalnbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
    nbsp;Ronaldo Deaconu
  • 75'
    1-1
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 75'
    1-1
    nbsp;Cristian Daniel Negut
    nbsp;Silviu Balaure
  • 81'
    1-1
    nbsp;Nana Kwame Antwi
    nbsp;Alexandru Laurentiu Oroian
  • 81'
    1-1
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Aurelian Chitu
  • 83'
    George Alexandru Cimpanu
    1-1
  • 85'
    Cornel Emilian Rapa nbsp;
    Ravy Tsouka Dozi nbsp;
    1-1
  • UTA Arad vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    1
    Robert Popa
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    4
    Alexandru Constantin Benga
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    97
    Denis Hrezdac
    30
    Benjamin Van Durmen
    10
    Andrej Fabry
    24
    Eric Johana Omondi
    9
    Jordan Attah Kadiri
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Aurelian Chitu
    96
    Silviu Balaure
    77
    Ronaldo Deaconu
    7
    Ianis Stoica
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    27
    Marius Valerica Gaman
    4
    Ionut Stoica
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ioan Borcea
    77George Alexandru Cimpanu
    15Ibrahima Conte
    7Andrei Dumiter
    11Imoh Ezekiel
    14Lamine Ghezali
    3Kouya Mabea
    21Cristian Petrisor Mihai
    12Aleksander Mitrovic
    8Joao Pedro Almeida Machado
    31Cornel Emilian Rapa
    Nana Kwame Antwi 30
    Florin Bejan 5
    Ionut Ciprian Biceanu 29
    Sergiu Florin Bus 11
    Tiberiu Capusa 66
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Alexandru luca 33
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Hermannstadt
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 562
    Số đường chuyền
    513
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs