Kết quả Cagliari vs Juventus, 02h45 ngày 24/02
Kết quả Cagliari vs Juventus
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs Juventus, 2h45 ngày 24/02
Đối đầu Cagliari vs Juventus
Lịch phát sóng Cagliari vs Juventus
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.881
4.40X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Juventus
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 26
-
Cagliari vs Juventus: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Dusan Vlahovic
-
46'Zito Luvumbo nbsp;
Mattia Felici nbsp;0-1 -
49'0-1Timothy Weah
-
57'Florinel Coman nbsp;
Alessandro Deiola nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Douglas Luiz Soares de Paulo
nbsp;Teun Koopmeiners -
62'0-1nbsp;Randal Kolo Muani
nbsp;Francisco Conceicao -
70'Nicolas Viola nbsp;
Ndary Adopo nbsp;0-1 -
70'Razvan Marin nbsp;
Nadir Zortea nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Jonas Rouhi
nbsp;Andrea Cambiaso -
73'0-1nbsp;Kephren Thuram-Ulien
nbsp;Manuel Locatelli -
82'0-1nbsp;Samuel Mbangula
nbsp;Douglas Luiz Soares de Paulo -
86'Leonardo Pavoletti nbsp;
Antoine Makoumbou nbsp;0-1
-
Cagliari vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-5-125Elia Caprile3Tommaso Augello6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa97Mattia Felici14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou8Ndary Adopo19Nadir Zortea91Roberto Piccoli9Dusan Vlahovic7Francisco Conceicao16Weston Mckennie10Kenan Yildiz8Teun Koopmeiners5Manuel Locatelli22Timothy Weah4Federico Gatti6Lloyd Kelly27Andrea Cambiaso29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo10Nicolas Viola30Leonardo Pavoletti18Razvan Marin9Florinel Coman71Alen Sherri24Jose Luis Palomino21Jakub Jankto70Gianluca Gaetano33Adam Obert22Henrijs Auseklis16Matteo PratiDouglas Luiz Soares de Paulo 26Randal Kolo Muani 20Kephren Thuram-Ulien 19Jonas Rouhi 40Samuel Mbangula 51Nicolas Gonzalez 11Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Alberto Costa 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Juventus: Số liệu thống kê
-
CagliariJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền606
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
5 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
6 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
7 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation