Kết quả Napoli vs AC Milan, 01h45 ngày 31/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

  • Thứ hai, Ngày 31/03/2025
    01:45
  • Napoli 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AC Milan 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.91
    +0.5
    0.97
    O 2.5
    0.98
    U 2.5
    0.88
    1
    2.00
    X
    3.30
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.07
    +0.25
    0.83
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Napoli vs AC Milan

  • Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 30

  • Napoli vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 2'
    Matteo Politano (Assist:Giovanni Di Lorenzo) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Romelu Lukaku (Assist:Billy Gilmour) goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Romelu Lukaku
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Rafael Leao
    nbsp;Warren Bondo
  • 55'
    2-0
    nbsp;Santiago Gimenez
    nbsp;Tammy Abraham
  • 55'
    2-0
    nbsp;Samuel Chimerenka Chukwueze
    nbsp;Joao Felix Sequeira
  • 65'
    Phillip Billing nbsp;
    Andre Zambo Anguissa nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    Santiago Gimenez
  • 79'
    2-0
    nbsp;Luka Jovic
    nbsp;Christian Pulisic
  • 79'
    2-0
    nbsp;Alejandro Jimenez
    nbsp;Kyle Walker
  • 81'
    Juan Guilherme Nunes Jesus nbsp;
    Stanislav Lobotka nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-1
    goalnbsp;Luka Jovic (Assist:Theo Hernandez)
  • 85'
    Cyril Ngonge nbsp;
    David Neres Campos nbsp;
    2-1
  • 85'
    Giovanni Pablo Simeone nbsp;
    Romelu Lukaku nbsp;
    2-1
  • 85'
    Pasquale Mazzocchi nbsp;
    Matteo Politano nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Alejandro Jimenez
  • Napoli vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    6
    Billy Gilmour
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    7
    David Neres Campos
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    90
    Tammy Abraham
    11
    Christian Pulisic
    14
    Tijani Reijnders
    79
    Joao Felix Sequeira
    38
    Warren Bondo
    29
    Youssouf Fofana
    32
    Kyle Walker
    46
    Matteo Gabbia
    31
    Starhinja Pavlovic
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    26Cyril Ngonge
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    15Phillip Billing
    30Pasquale Mazzocchi
    29Luis Hasa
    12Claudio Turi
    96Simone Scuffet
    81Giacomo Raspadori
    16Rafa Marin
    9Noah Okafor
    19Mattia Esposito
    Santiago Gimenez 7
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Rafael Leao 10
    Luka Jovic 9
    Alejandro Jimenez 20
    Malick Thiaw 28
    Filippo Terracciano 42
    Lorenzo Torriani 96
    Riccardo Sottil 99
    Marco Sportiello 57
    Alessandro Florenzi 24
    Fikayo Tomori 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Napoli
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 491
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation