Kết quả Parma vs Torino, 21h00 ngày 08/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

  • Thứ bảy, Ngày 08/03/2025
    21:00
  • Parma 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Torino 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.95
    -0
    0.95
    O 2.5
    1.04
    U 2.5
    0.84
    1
    2.66
    X
    3.30
    2
    2.75
    Hiệp 1
    +0
    0.90
    -0
    0.98
    O 1
    0.94
    U 1
    0.92
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Parma vs Torino

  • Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 28

  • Parma vs Torino: Diễn biến chính

  • 13'
    Alessandro Vogliacco
    0-0
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Elif Elmas (Assist:Cesare Casadei)
  • 25'
    0-1
    Samuele Ricci
  • 35'
    Lautaro Valenti
    0-1
  • 55'
    Giovanni Leoni nbsp;
    Lautaro Valenti nbsp;
    0-1
  • 55'
    Anas Haj Mohamed nbsp;
    Nahuel Estevez nbsp;
    0-1
  • 55'
    Mateo Pellegrino Casalanguila nbsp;
    Ange-Yoan Bonny nbsp;
    0-1
  • 57'
    Simon Sohm
    0-1
  • 60'
    Mateo Pellegrino Casalanguila (Assist:Emanuele Valeri) goalnbsp;
    1-1
  • 68'
    Hernani Azevedo Junior nbsp;
    Simon Sohm nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Gvidas Gineitis
    nbsp;Cesare Casadei
  • 69'
    1-1
    nbsp;Yann Karamoh
    nbsp;Elif Elmas
  • 71'
    Mateo Pellegrino Casalanguila
    1-1
  • 72'
    1-2
    goalnbsp;Che Adams (Assist:Guillermo Maripan)
  • 73'
    1-2
    Che Adams
  • 76'
    Dennis Man nbsp;
    Pontus Almqvist nbsp;
    1-2
  • 82'
    Mateo Pellegrino Casalanguila (Assist:Hernani Azevedo Junior) goalnbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Marcus Holmgren Pedersen
    nbsp;Valentino Lazaro
  • 90'
    2-2
    nbsp;Karol Linetty
    nbsp;Samuele Ricci
  • Parma vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-3-3
    31
    Zion Suzuki
    14
    Emanuele Valeri
    5
    Lautaro Valenti
    21
    Alessandro Vogliacco
    15
    Enrico Del Prato
    19
    Simon Sohm
    8
    Nahuel Estevez
    16
    Mandela Keita
    22
    Matteo Cancellieri
    13
    Ange-Yoan Bonny
    11
    Pontus Almqvist
    18
    Che Adams
    20
    Valentino Lazaro
    10
    Nikola Vlasic
    11
    Elif Elmas
    28
    Samuele Ricci
    22
    Cesare Casadei
    4
    Sebastian Walukiewicz
    13
    Guillermo Maripan
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    34
    Cristiano Biraghi
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Mateo Pellegrino Casalanguila
    27Hernani Azevedo Junior
    46Giovanni Leoni
    98Dennis Man
    61Anas Haj Mohamed
    20Antoine Hainaut
    4Botond Balogh
    40Edoardo Corvi
    33Richard Marcone
    63Nicolas Trabucchi
    65Elia Plicco
    10Adrian Bernabe Garcia
    17Jacob Ondrejka
    23Drissa Camara
    18Mathias Fjortoft Lovik
    Yann Karamoh 7
    Gvidas Gineitis 66
    Marcus Holmgren Pedersen 16
    Karol Linetty 77
    Borna Sosa 24
    Ali Dembele 21
    Adrien Tameze Aousta 61
    Antonio Donnarumma 17
    Alberto Paleari 1
    Adam Masina 5
    Tommaso Gabellini 86
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Eugene Chivu
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Torino: Số liệu thống kê

  • Parma
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 349
    Số đường chuyền
    330
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 35 16 9 10 55 39 16 57 B H T B T T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 35 9 12 14 30 43 -13 39 B T H B B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation