Kết quả Albacete vs Tenerife, 20h00 ngày 24/11
Kết quả Albacete vs Tenerife
Đối đầu Albacete vs Tenerife
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:00
-
Albacete 22Tenerife 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Tenerife
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Albacete vs Tenerife: Diễn biến chính
-
13'0-0Josep Gaya
-
34'Higinio Marin Escavy nbsp;1-0
-
35'Antonio Pacheco nbsp;
Javi Villar nbsp;1-0 -
43'1-0nbsp;David Rodriguez Ramos
nbsp;Fernando Medrano -
46'1-0nbsp;Yanis Senhadji
nbsp;Aaron Martin Luis -
46'1-0nbsp;Alassan Alassan
nbsp;Josep Gaya -
52'Agus Medina1-0
-
66'1-0nbsp;Alberto Martin Diaz
nbsp;Sergio Gonzalez -
73'Jon Morcillo nbsp;
Juanma Garcia nbsp;1-0 -
74'Nabili Zoubdi Touaizi nbsp;
Higinio Marin Escavy nbsp;1-0 -
74'Alvaro Rodriguez Perez nbsp;
Javier Rueda nbsp;1-0 -
76'1-1nbsp;Maikel Mesa (Assist:Yanis Senhadji)
-
81'Jon Morcillo (Assist:Agus Medina) nbsp;2-1
-
82'2-1nbsp;Dani Fernandez
nbsp;Maikel Mesa -
85'Jon Garcia Herrero nbsp;
Juan Antonio Ros nbsp;2-1 -
86'Jon Garcia Herrero2-1
-
Albacete vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-3-313Raul Lizoain Cruz3Juan Maria Alcedo27Lalo Aguilar5Juan Antonio Ros29Javier Rueda18Javi Villar8Riki Rodriguez4Agus Medina7Juanma Garcia9Higinio Marin Escavy21Alberto Quiles20Maikel Mesa11Luismi Cruz33Aaron Martin Luis5Sergio Gonzalez8Youssouf Diarra22Jeremy Mellot24Josep Gaya4Jose Leon Bernal12Ruben Gonzalez3Fernando Medrano13Tomeu Nadal Mesquida
- Đội hình dự bị
-
14Jon Garcia Herrero11Jose Carlos Lazo22Jon Morcillo34Marcos Moreno20Antonio Pacheco6Rai Marchan1Cristian Rivero Sabater2Alvaro Rodriguez Perez15Nabili Zoubdi TouaiziAlejandro Cantero 19Salvador Carrasco 1Enrique Gallego Puigsech 18Dani Fernandez 32Adrián Guerrero 14Alassan Alassan 27Marlos Moreno Duran 10Adrian Perez 31David Rodriguez Ramos 2Waldo Rubio 17Yanis Senhadji 34Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
AlbaceteTenerife
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation