Kết quả Burgos CF vs Deportivo La Coruna, 20h00 ngày 19/01
Kết quả Burgos CF vs Deportivo La Coruna
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:00
-
Burgos CF 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
1.03U 2.25
0.861
2.38X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Burgos CF vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
13'0-0Joaquin Navarro Jimenez
-
50'0-0Omenuke Mfulu
-
56'Alex Sancris nbsp;
Mario Cantero nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Lucas Perez Martinez
nbsp;Ivan Martinez Gonzalvez -
64'0-0nbsp;Diego Villares
nbsp;Omenuke Mfulu -
65'Ivan Morante Ruiz0-0
-
69'0-1nbsp;Mario Soriano (Assist:Joaquin Navarro Jimenez)
-
71'Fernando Nino nbsp;
Ivan Morante Ruiz nbsp;0-1 -
72'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro0-1
-
79'Aitor Córdoba0-1
-
80'Dani Ojeda nbsp;
Iago Cordoba Kerejeta nbsp;0-1 -
80'Gonzalo Avila Gordon nbsp;
Anderson Arroyo nbsp;0-1 -
85'0-1nbsp;Jaime Sanchez Munoz
nbsp;Mario Soriano -
90'0-1nbsp;Juan Carlos Gauto
nbsp;David Sanchez Mallo -
90'0-1nbsp;Alexander Petxarroman
nbsp;Yeremay Hernandez
-
Burgos CF vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel27David Lopez18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo5Miguel Atienza23Ivan Morante Ruiz21Iago Cordoba Kerejeta16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro28Mario Cantero19Eduardo David Espiau Hernandez9Ivan Martinez Gonzalvez17David Sanchez Mallo21Mario Soriano10Yeremay Hernandez12Omenuke Mfulu20Jose Angel Jurado de la Torre23Joaquin Navarro Jimenez15Pablo Vazquez Perez4Pablo Martinez33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
11Alex Sancris14David Gonzalez Ballesteros1Tomeu Nadal Mesquida9Fernando Nino39Georges Nsukula7Dani Ojeda32Hugo Pascual20Gonzalo Avila Gordon40Diego Presencio Gonzalez10Borja Sanchez Gil,Borja41Hugo SedanoDani Barcia 5Mohamed Bouldini 24Juan Carlos Gauto 16Cristian Ignacio Herrera Perez 14German Parreno Boix 1Lucas Perez Martinez 7Alexander Petxarroman 6Eric Puerto 13Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19Kevin Sanchez 32Diego Villares 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
Burgos CFDeportivo La Coruna
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
379Số đường chuyền525
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation