Kết quả Deportivo La Coruna vs Eibar, 02h30 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14

  • Deportivo La Coruna vs Eibar: Diễn biến chính

  • 67'
    Cristian Ignacio Herrera Perez nbsp;
    Ivan Martinez Gonzalvez nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Jon Guruzeta
    nbsp;Xeber Alkain
  • 75'
    0-0
    Jon Guruzeta
  • 77'
    Davo nbsp;
    David Sanchez Mallo nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Kento Hashimoto
    nbsp;Jorge Pascual
  • 78'
    0-0
    nbsp;Cristian Gutierrez Vizcaino
    nbsp;Hodei Arrillaga
  • 78'
    0-0
    nbsp;Jon Bautista
    nbsp;Ander Madariaga
  • 80'
    Rafael Obrador
    0-0
  • 89'
    Sergio Escudero Palomo nbsp;
    Rafael Obrador nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Martin Merquelanz
    nbsp;Antonio Puertas
  • 90'
    0-0
    Alvaro Carrillo
  • 90'
    Mario Soriano (Assist:Yeremay Hernandez) goalnbsp;
    1-0
  • Deportivo La Coruna vs Eibar: Đội hình chính và dự bị

  • Deportivo La Coruna4-4-2
    25
    Helton Brant Aleixo Leite
    33
    Rafael Obrador
    5
    Dani Barcia
    15
    Pablo Vazquez Perez
    6
    Alexander Petxarroman
    10
    Yeremay Hernandez
    21
    Mario Soriano
    8
    Diego Villares
    17
    David Sanchez Mallo
    9
    Ivan Martinez Gonzalvez
    7
    Lucas Perez Martinez
    11
    Jorge Pascual
    7
    Xeber Alkain
    29
    Ander Madariaga
    20
    Antonio Puertas
    6
    Sergio Alvarez Diaz
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    17
    Jose Corpas
    4
    Alvaro Carrillo
    22
    Aritz Arambarri
    14
    Hodei Arrillaga
    13
    Jonmi Magunagoitia
    Eibar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Mohamed Bouldini
    11Davo
    18Sergio Escudero Palomo
    29Samu Fernandez
    16Juan Carlos Gauto
    14Cristian Ignacio Herrera Perez
    4Pablo Martinez
    1German Parreno Boix
    28Charlie Patino
    13Eric Puerto
    22Hugo Rama
    Oscar Carrasco Sojo 35
    Sergio Cubero 2
    Daniel Fuzato 1
    Jon Guruzeta 21
    Cristian Gutierrez Vizcaino 3
    Kento Hashimoto 15
    Jon Bautista 9
    Martin Merquelanz 18
    Slavy 27
    Toni Villa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Deportivo La Coruna vs Eibar: Số liệu thống kê

  • Deportivo La Coruna
    Eibar
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    435
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation