Kết quả Eibar vs FC Cartagena, 02h30 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Eibar vs FC Cartagena: Diễn biến chính

  • 27'
    Jorge Pascual (Assist:Cristian Gutierrez Vizcaino) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Jairo Izquierdo Gonzalez
    nbsp;Jose Rios Reina
  • 66'
    Xeber Alkain nbsp;
    Jon Guruzeta nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Alfredo Ortuno
    nbsp;Daniel Escriche Romero
  • 71'
    1-0
    nbsp;Lucas Roman
    nbsp;Hugo Gonzalez
  • 71'
    1-0
    nbsp;Luis Munoz
    nbsp;Jose Andres Rodriguez Gaitan
  • 73'
    1-0
    Pedro Alcala Guirado
  • 75'
    Kento Hashimoto nbsp;
    Peru Nolaskoain Esnal nbsp;
    1-0
  • 76'
    Jon Bautista nbsp;
    Jorge Pascual nbsp;
    1-0
  • 79'
    Ander Madariaga Goal Disallowed
    1-0
  • 85'
    Hodei Arrillaga nbsp;
    Cristian Gutierrez Vizcaino nbsp;
    1-0
  • Eibar vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị

  • Eibar4-2-3-1
    13
    Jonmi Magunagoitia
    3
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    22
    Aritz Arambarri
    4
    Alvaro Carrillo
    17
    Jose Corpas
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    6
    Sergio Alvarez Diaz
    20
    Antonio Puertas
    29
    Ander Madariaga
    21
    Jon Guruzeta
    11
    Jorge Pascual
    7
    Gaston Valles
    34
    Hugo Gonzalez
    10
    Daniel Escriche Romero
    23
    Cedric Teguia
    17
    Jose Andres Rodriguez Gaitan
    18
    Damian Musto
    2
    Jorge Moreno
    4
    Pedro Alcala Guirado
    22
    Kiko Olivas Alba
    3
    Jose Rios Reina
    1
    Pablo Cunat Campos
    FC Cartagena4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Xeber Alkain
    14Hodei Arrillaga
    9Jon Bautista
    35Oscar Carrasco Sojo
    5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    2Sergio Cubero
    15Kento Hashimoto
    26Ibon Ispizua
    18Martin Merquelanz
    27Slavy
    19Toni Villa
    Toni Fuidias Ribera 40
    Jesus Hernandez 28
    Jairo Izquierdo Gonzalez 20
    Luis Munoz 8
    Alfredo Ortuno 9
    Jhafets Reyes 30
    Lucas Roman 37
    Carmelo Sanchez Alcaraz 27
    Nikola Sipcic 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
    Victor Sanchez del Amo
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar vs FC Cartagena: Số liệu thống kê

  • Eibar
    FC Cartagena
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    358
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation