Kết quả Eldense vs Cadiz, 22h15 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:15
-
Eldense 21Cadiz 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
1.08U 2
0.811
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.57U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Cadiz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Eldense vs Cadiz: Diễn biến chính
-
21'0-1nbsp;Javi Ontiveros (Assist:Victor Chust)
-
23'David Timor Copovi0-1
-
27'0-1Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
28'0-1nbsp;Bojan Kovacevic
nbsp;Rafael Jimenez Jarque, Fali -
43'0-1Bojan Kovacevic
-
44'0-2nbsp;Ruben Sobrino Pozuelo
-
45'0-3nbsp;Ruben Alcaraz (Assist:Javi Ontiveros)
-
46'alex Bernal nbsp;
David Timor Copovi nbsp;0-3 -
52'Sergio Ortuno0-3
-
55'0-4nbsp;Mario Climent
-
57'Simo Bouzaidi nbsp;
Quintana Nacho nbsp;0-4 -
57'Raul Parra nbsp;
Fran Gamez nbsp;0-4 -
70'0-4nbsp;Joseba Zaldua Bengoetxea
nbsp;Isaac Carcelen Valencia -
71'0-4nbsp;Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
nbsp;Brian Alexis Ocampo Ferreira -
75'Juanto Ortuno nbsp;
Victor Garcia nbsp;0-4 -
79'0-4nbsp;Federico San Emeterio Diaz
nbsp;Ruben Alcaraz -
79'0-4nbsp;Chris Ramos
nbsp;Carlos Fernandez Luna -
84'Victor Camarasa Ferrando nbsp;
Sergio Ortuno nbsp;0-4 -
87'Simo Bouzaidi (Assist:Victor Camarasa Ferrando) nbsp;1-4
-
90'Diego Collado Goal Disallowed1-4
-
Eldense vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Ian Mackay23Marc Mateu Sanjuan, Marc5Inigo Sebastian Magana4Dario Dumic15Fran Gamez9Quintana Nacho24David Timor Copovi8Sergio Ortuno17Victor Garcia25Diego Collado16Masca23Carlos Fernandez Luna7Ruben Sobrino Pozuelo22Javi Ontiveros10Brian Alexis Ocampo Ferreira27Moussa Diakite4Ruben Alcaraz20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal7Simo Bouzaidi6Victor Camarasa Ferrando19Joel Jorquera10Javi Llabres1Daniel Martin Fernandez3Ivan Martos28Diego Mendez Molero14Nacho Monsalve11Juanto Ortuno2Raul Parra18Unai RoperoTomas Alarcon 21Victor Aznar Ussen 26Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8Bojan Kovacevic 14Francisco Mwepu 15Iker Ortega Ortega 11Chris Ramos 16Federico San Emeterio Diaz 6Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
EldenseCadiz
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
420Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
23Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation