Kết quả SD Huesca vs Castellon, 00h30 ngày 25/11
Kết quả SD Huesca vs Castellon
Đối đầu SD Huesca vs Castellon
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:30
-
SD Huesca 31Castellon 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Castellon
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
SD Huesca vs Castellon: Diễn biến chính
-
13'Miguel Loureiro0-0
-
48'Jorge Pulido Mayoral0-0
-
60'Javi Mier nbsp;
Jordi Martin nbsp;0-0 -
68'Javier Hernandez nbsp;
Iker Kortajarena Canellada nbsp;0-0 -
69'Joaquin Munoz Benavides nbsp;
Sergi Enrich Ametller nbsp;0-0 -
70'0-1nbsp;Douglas Aurelio
-
74'0-1nbsp;Jozhua Vertrouwd
nbsp;Daijiro Chirino -
74'0-1Daijiro Chirino
-
75'0-1nbsp;Israel Suero
nbsp;Daniel Villahermosa -
80'Iker Unzueta nbsp;
Sielva nbsp;0-1 -
80'Toni Abad nbsp;
Jeremy Blasco nbsp;0-1 -
83'Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Gerard Valentin) nbsp;1-1
-
89'Javi Mier1-1
-
90'1-1Jetro Willems
-
90'1-1Mats Seuntjens
-
SD Huesca vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-213Dani Jimenez14Jorge Pulido Mayoral15Jeremy Blasco5Miguel Loureiro20Ignasi Vilarrasa22Iker Kortajarena Canellada23Sielva3Jordi Martin7Gerard Valentin19Serge Patrick Njoh Soko9Sergi Enrich Ametller20Mats Seuntjens9Jesus de Miguel10Raul Sanchez21Alex Calatrava19Daniel Villahermosa7Sergio Moyita11Douglas Aurelio22Daijiro Chirino5Alberto Jimenez Benitez15Jetro Willems1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
26Hugo Anglada Gutierrez35Axel Daniel Bejarano Nunez37Willy Chatiliez29Jaime Escario18Diego Gonzalez27Javier Hernandez6Javi Mier11Joaquin Munoz Benavides1Juan Manuel Perez Ruiz4Ruben Pulido2Toni Abad21Iker UnzuetaAmir Abedzadeh 13Jose Albert 27David Flakus Bosilj 12Kenneth Obinna Mamah 8Gonzalo Pastor 51Iker Punzano 26Brian Schwake 30Israel Suero 4Pere Marco Suner 46Jozhua Vertrouwd 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Castellon: Số liệu thống kê
-
SD HuescaCastellon
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
254Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation