Đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Gefle IF vs AFC Eskilstuna
Đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Gefle IF vs AFC Eskilstuna
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna trước đây
-
29/08/2023AFC Eskilstuna2 - 1Gefle IF1 - 0L
-
08/07/2023Gefle IF2 - 0AFC Eskilstuna1 - 0W
-
10/11/2018Gefle IF2 - 2AFC Eskilstuna1 - 1D
-
25/05/2018AFC Eskilstuna1 - 1Gefle IF0 - 0D
-
18/02/2023Gefle IF1 - 2AFC Eskilstuna0 - 1L
-
18/03/2017AFC Eskilstuna3 - 2Gefle IF1 - 1L
-
02/03/2014AFC Eskilstuna0 - 1Gefle IF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs AFC Eskilstuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Gefle IF (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF và AFC Eskilstuna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T B B T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B T T H B |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
11 | Assyriska | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H B T |
12 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
13 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
14 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển