Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elfsborg vs Hammarby, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Elfsborg vs Hammarby
Nhận định, Soi kèo Elfsborg vs Hammarby, 20h00 ngày 31/5: Vươn lên ngôi đầu
Đối đầu Elfsborg vs Hammarby
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Elfsborg vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hammarby trước đây
-
22/09/2024Elfsborg0 - 0Hammarby0 - 0D
-
16/04/2024Hammarby3 - 0Elfsborg0 - 0L
-
13/08/2023Hammarby1 - 0Elfsborg1 - 0L
-
04/07/2023Elfsborg2 - 0Hammarby1 - 0W
-
23/10/2022Elfsborg2 - 1Hammarby1 - 0W
-
17/07/2022Hammarby3 - 0Elfsborg2 - 0L
-
22/08/2021Elfsborg2 - 2Hammarby1 - 0D
-
15/08/2021Hammarby0 - 2Elfsborg0 - 1W
-
16/08/2020Hammarby2 - 2Elfsborg1 - 1D
-
19/03/2022Hammarby1 - 0Elfsborg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | Djurgardens | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | IFK Norrkoping FK | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B H B T H |
11 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B H B T B B |
12 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển