Kết quả IFK Varnamo vs Elfsborg, 21h00 ngày 10/11
Kết quả IFK Varnamo vs Elfsborg
Đối đầu IFK Varnamo vs Elfsborg
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
IFK Varnamo 10Elfsborg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.95X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs Elfsborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
IFK Varnamo vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
55'0-0Ibrahim Buhari
-
55'0-0nbsp;Arber Zeneli
nbsp;Gottfrid Rapp -
60'Gustav Engvall nbsp;
Johnbosco Samuel Kalu nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Andri Fannar Baldursson
nbsp;Jens Thomasen -
63'0-0nbsp;Jalal Abdullai
nbsp;Emil Holten -
79'Frank Junior Adjei nbsp;
Carl Johansson nbsp;0-0 -
79'0-0Jalal Abdullai
-
80'0-0nbsp;Ludvig Richtner
nbsp;Ahmed Qasem -
86'Marco Bustos nbsp;
Simon Thern nbsp;0-0 -
86'Joel Voelkerling Persson nbsp;
Ajdin Zeljkovic nbsp;0-0 -
90'Samuel Kotto0-0
-
90'0-0Timothy Ouma
-
IFK Varnamo vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-339Viktor Alexandersson24Emin Grozdanic23Samuel Kotto15Michael Steinwender5Victor Larsson22Simon Thern11Wenderson Oliveira21Luke Le Roux10Ajdin Zeljkovic9Johnbosco Samuel Kalu7Carl Johansson20Gottfrid Rapp12Emil Holten18Ahmed Qasem15Simon Hedlund7Jens Thomasen16Timothy Ouma19Rami Kaib29Ibrahim Buhari4Gustav Henriksson2Terry Yegbe30Marcus Bundgaard Sorensen
- Đội hình dự bị
-
19Marco Bustos14Gustav Engvall28Frank Junior Adjei16Albin Lohikangas6Gunnar Hampus Nasstrom2Johan Rapp1Jonathan Rasheed25Joel Voelkerling Persson20Freddy WinsthJalal Abdullai 14Frode Aronsson 5Andri Fannar Baldursson 6Niklas Hult 23Johan Larsson 13Leo Ostman 28Isak Pettersson 31Ludvig Richtner 26Arber Zeneli 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoElfsborg
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
109Số đường chuyền110
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển