Kết quả Vasteras SK FK vs Hammarby, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Vasteras SK FK vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 11'
    Elyas Bouzaiene
    0-0
  • 34'
    Daniel Ask nbsp;
    Matteo Ahlinvi nbsp;
    0-0
  • 57'
    Viktor Granath nbsp;
    Gustav Granath nbsp;
    0-0
  • 57'
    Tim Hartzell nbsp;
    Simon Johansson nbsp;
    0-0
  • 57'
    Jens Magnusson nbsp;
    Alexander Thongla-Iad Warneryd nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    Shaquille Pinas
  • 63'
    0-0
    nbsp;Mads Fenger
    nbsp;Shaquille Pinas
  • 63'
    0-0
    nbsp;Bazoumana Toure
    nbsp;Sebastian Clemmensen
  • 63'
    0-0
    nbsp;Tesfaldet Tekie
    nbsp;Adrian Lahdo
  • 82'
    Viktor Granath (Assist:Elyas Bouzaiene) goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Simon Strand
    nbsp;Ibrahima Fofana
  • 87'
    1-0
    nbsp;Jardell Kanga
    nbsp;Markus Karlsson
  • 90'
    Alex Lindelov nbsp;
    Abdelrahman Saidi nbsp;
    1-0
  • Vasteras SK FK vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Vasteras SK FK3-4-3
    35
    Johan Brattberg
    31
    Isak Jonsson
    18
    Frederic Nsabiyumva
    3
    Gustav Granath
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    8
    Matteo Ahlinvi
    24
    Marcus Linday
    22
    Elyas Bouzaiene
    27
    Youssoupha Sanyang
    30
    Abdelrahman Saidi
    6
    Simon Johansson
    9
    Jusef Erabi
    18
    Montader Madjed
    40
    Adrian Lahdo
    19
    Sebastian Clemmensen
    22
    Markus Karlsson
    8
    Fredrik Hammar
    2
    Hampus Skoglund
    17
    Ibrahima Fofana
    4
    Victor Eriksson
    30
    Shaquille Pinas
    25
    Davor Blazevic
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Daniel Ask
    1Anton Fagerstrom
    14Viktor Granath
    5Karl Gunnarsson
    42Tim Hartzell
    32Alex Lindelov
    19Jens Magnusson
    7Pedro Ribeiro
    16Floris Smand
    Nahir Besara 20
    Gent Elezaj 38
    Mads Fenger 13
    Elton Fischerstrom Opancar 42
    Jardell Kanga 31
    Simon Strand 21
    Tesfaldet Tekie 5
    Bazoumana Toure 28
    Wilson Uhrstrom 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Askebrand
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Vasteras SK FK vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Vasteras SK FK
    Hammarby
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Số đường chuyền
    151
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation