Kết quả Nanjing City vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 23

  • Nanjing City vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 31'
    Sun Enming
    0-0
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Jon Nouble (Assist:Zhu Hai Wei)
  • 46'
    Matheus Moresche nbsp;
    Gong Hankui nbsp;
    0-1
  • 49'
    Matheus Moresche goalnbsp;
    1-1
  • 50'
    Ling Jie
    1-1
  • 59'
    1-1
    Zhu Hai Wei
  • 66'
    1-1
    nbsp;Stanisa Mandic
    nbsp;Zhu Hai Wei
  • 66'
    1-1
    nbsp;Ziye Zhao
    nbsp;Mingli He
  • 69'
    Zhu Qiwen nbsp;
    Dong Honglin nbsp;
    1-1
  • 69'
    Nan Xiaoheng nbsp;
    Meng Zhen nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    Yue ZhiLei
  • 77'
    Zhu Qiwen
    1-1
  • 77'
    1-1
    Jiahao Lin
  • 78'
    1-1
    nbsp;Ahmat Tursunjan
    nbsp;Tong Le
  • 78'
    Wang Haoran nbsp;
    Ji Xiang nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Zhao Shuhao
    nbsp;He Wei
  • 89'
    1-1
    nbsp;Tang Qirun
    nbsp;Li Boxi
  • 90'
    Wei Yuren nbsp;
    Ling Jie nbsp;
    1-1
  • 90'
    Shewketjan Tayir nbsp;
    Sun Enming nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Yuan Zheng
    nbsp;Yue ZhiLei
  • Nanjing City vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Nanjing City4-2-3-1
    21
    Qi Yuxi
    16
    Gong Hankui
    27
    Wang Hao
    26
    Jiahui Liu
    17
    Meng Zhen
    45
    Ji Xiang
    33
    Sun Enming
    29
    Dong Honglin
    28
    Ling Jie
    7
    Jefferson Nem
    20
    Moses Ogbu
    19
    Li Boxi
    20
    Jon Nouble
    21
    Mingli He
    10
    Tong Le
    18
    Yue ZhiLei
    38
    Zhu Hai Wei
    27
    He Wei
    5
    Jiahao Lin
    28
    Yu Wai Lim
    7
    Song Guo
    1
    Sun Jianxiang
    Wuxi Wugou4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Alexandre Dujardin
    23Jinlin Gong
    11Matheus Moresche
    18Nan Xiaoheng
    42Shi Chenglong
    30Shewketjan Tayir
    6Wang Haoran
    8Wei Yuren
    38Zhenyu Xu
    39Menghui Yu
    24Zhang Yu
    31Zhu Qiwen
    Fu Hao 39
    Hong Gui 34
    Liang Jinhu 4
    Stanisa Mandic 11
    Song Xintao 12
    Tang Qirun 6
    Ahmat Tursunjan 15
    Yuan Zheng 30
    Zhang Jingyi 22
    Yuanshu Zhang 8
    Zhao Shuhao 36
    Ziye Zhao 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cao Rui
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Nanjing City vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Nanjing City
    Wuxi Wugou
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation