Đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 11/4

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Ukraine 2024-2025: LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk

Lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk trước đây

  • 06/10/2024
    FC Shakhtar Donetsk
    5 - 1
    LNZ Cherkasy
    2 - 0
    L
  • 27/04/2024
    LNZ Cherkasy
    0 - 3
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    L
  • 21/10/2023
    FC Shakhtar Donetsk
    3 - 0
    LNZ Cherkasy
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LNZ Cherkasy (sân nhà) 1 0 0 1
LNZ Cherkasy (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 23 17 6 0 48 15 33 57 T H T H T T
2 PFC Oleksandria 23 16 5 2 35 16 19 53 T B T T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 22 14 5 3 51 16 35 47 T T H H T T
4 Polissya Zhytomyr 23 10 8 5 31 23 8 38 T H T B T H
5 Kryvbas 21 10 5 6 24 20 4 35 T B B H T B
6 FC Karpaty Lviv 23 9 6 8 28 24 4 33 B T H H T H
7 Zorya 22 10 2 10 27 29 -2 32 B T T H B T
8 Rukh Vynnyky 23 7 8 8 23 20 3 29 B B T B B T
9 Veres 23 7 8 8 27 31 -4 29 T T B T H B
10 LNZ Lebedyn 23 7 4 12 22 31 -9 25 T B B T B B
11 FC Livyi Bereh 22 6 4 12 12 24 -12 22 T B T T B B
12 Kolos Kovalyovka 23 4 9 10 16 20 -4 21 B B B B T B
13 FC Vorskla Poltava 23 5 6 12 18 30 -12 21 B H H T B B
14 Obolon Kiev 23 5 6 12 13 37 -24 21 T H B B B T
15 Chernomorets Odessa 23 5 3 15 15 35 -20 18 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 22 3 7 12 15 34 -19 16 B T B T H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: