Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 11/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24

  • LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Marlon Gomes (Assist:Artem Bondarenko)
  • 11'
    0-2
    Ajdi Dajko(OW)
  • 20'
    0-3
    goalnbsp;Marlon Gomes
  • 33'
    Francis Momoh Goal Disallowed
    0-3
  • 86'
    Hajdin Salihu (Assist:Muharrem Jashari) goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Lassina Traore (Assist:Artem Bondarenko)
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    FC Shakhtar Donetsk
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 25 19 6 0 53 15 38 63 T H T T T T
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 25 16 5 4 59 22 37 53 H T T T T B
4 Polissya Zhytomyr 25 11 9 5 34 24 10 42 T B T H T H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 25 9 8 8 31 33 -2 35 B T H B T T
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 25 6 9 10 22 22 0 27 B B T B T T
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14 19 35 -16 21 H T B B B B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation