Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon, 22h15 ngày 09/5
Kết quả Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon trước đây
-
29/04/2025Termez Surkhon0 - 1Dinamo Samarqand0 - 1W
-
29/04/2021Dinamo Samarqand3 - 1Termez Surkhon3 - 0W
-
26/09/2024Dinamo Samarqand3 - 0Termez Surkhon0 - 0W
-
13/05/2024Termez Surkhon1 - 1Dinamo Samarqand0 - 0D
-
07/11/2022Termez Surkhon1 - 4Dinamo Samarqand0 - 3W
-
18/06/2022Dinamo Samarqand1 - 3Termez Surkhon1 - 1L
-
27/11/2019Dinamo Samarqand2 - 1Termez Surkhon0 - 0W
-
30/03/2019Termez Surkhon1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
01/06/2019Dinamo Samarqand5 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
22/10/2018Dinamo Samarqand1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật: