Kết quả FC Avan Academy vs FC Noah, 22h00 ngày 28/10
Kết quả FC Avan Academy vs FC Noah
Nhận định, Soi kèo FC Ararat-Armenia vs FC Noah, 22h00 ngày 28/10
Đối đầu FC Avan Academy vs FC Noah
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.99O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs FC Noah
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 13
-
FC Avan Academy vs FC Noah: Diễn biến chính
-
14'Karen Muradyan0-0
-
20'0-1
nbsp;Helder Ferreira (Assist:Artem Avanesyan)
-
44'0-1Gor Manvelyan
-
68'0-1Hovhannes Hambardzumyan
-
88'0-1Imran Oulad Omar
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'Jonathan Duarte0-1
-
90'Armen Ambartsumyan0-1
-
90'0-1Pablo Renan dos Santos
-
90'0-1Pablo Renan dos Santos
-
90'0-1Sergey Muradyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyFC Noah
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng8
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation