Kết quả FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan, 21h00 ngày 21/11
Kết quả FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
Nhận định, Soi kèo Ararat-Armenia vs Gandzasar, 21h00 ngày 21/11
Đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.88+3
0.94O 3.75
0.79U 3.75
1.011
1.04X
12.002
23.00Hiệp 1-1
0.80+1
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 17
-
FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan: Diễn biến chính
-
6'Marius Noubissi (Assist:Jonathan Duarte)
nbsp;
1-0 -
19'Marius Noubissi1-0
-
62'1-0Bertrand Mani
-
87'1-0
-
89'Alexis Rodriguez (Assist:Kamo Hovhannisyan)
nbsp;
2-0 -
90'Karen Muradyan (Assist:Artur Serobyan)
nbsp;
3-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyGandzasar Kapan
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
154Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation