Kết quả FC West Armenia vs FC Avan Academy, 20h00 ngày 24/09
Kết quả FC West Armenia vs FC Avan Academy
Nhận định, Soi kèo West Armenia vs Ararat-Armenia, 20h00 ngày 24/9
Đối đầu FC West Armenia vs FC Avan Academy
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.87-2.25
0.95O 3.5
0.86U 3.5
0.941
23.00X
8.502
1.05Hiệp 1+1
0.90-1
0.92O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC West Armenia vs FC Avan Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 8
-
FC West Armenia vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
-
27'0-0Jonathan Duarte
-
36'0-1
nbsp;Eric Ocansey
-
45'0-1Aleksandr Pavlovets
-
45'Zakhar Tarasenko
nbsp;
1-1 -
89'1-1Alexis Rodriguez
-
90'1-1Joao Queiros
-
90'Alex Junior Christian1-1
-
90'Timur Rudoselskiy1-1
-
90'1-1Danylo Kucher
-
90'1-2
nbsp;Artur Serobyan
-
90'1-2Edgar Grigoryan
-
105'Tigran Ayunts1-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC West Armenia vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
-
FC West ArmeniaFC Avan Academy
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation