Kết quả Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice, 23h30 ngày 02/03
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.89O 3
0.91U 3
0.871
1.69X
3.852
3.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
36'Taras Romanczuk
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Filip Szymczak
nbsp;Sebastian Bergier -
46'1-0nbsp;Dawid Drachal
nbsp;Mateusz Kowalczyk -
46'1-0nbsp;Lukas Klemenz
nbsp;Marten Kuusk -
47'1-0Oskar Repka
-
64'Leon Maximilian Flach nbsp;
Taras Romanczuk nbsp;1-0 -
64'Darko Churlinov nbsp;
Oskar Pietuszewski nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Konrad Gruszkowski
nbsp;Marcin Wasielewski -
71'Tomas Costa Silva nbsp;
Jaroslaw Kubicki nbsp;1-0 -
71'Mohamed Lamine Diaby nbsp;
Afimico Pululu nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Mateusz Marzec
nbsp;Adrian Blad -
86'Alan Rybak nbsp;
Jesus Imaz Balleste nbsp;1-0
-
Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-2-3-150Slawomir Abramowicz5Cezary Polak23Enzo Ebosse72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek6Taras Romanczuk14Jaroslaw Kubicki80Oskar Pietuszewski11Jesus Imaz Balleste20Miki Villar10Afimico Pululu27Bartosz Nowak7Sebastian Bergier11Adrian Blad8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
21Darko Churlinov82Tomas Costa Silva9Mohamed Lamine Diaby31Leon Maximilian Flach87Dimitrios Retsos51Alan Rybak7Edi Semedo3Dusan Stojinovic1Maksymilian StryjekDawid Drachal 18Konrad Gruszkowski 24Lukas Klemenz 6Aleksander Komor 14Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Rafal Straczek 32Filip Szymczak 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokGKS Katowice
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
475Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T B T T B T |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation