Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio, 18h00 ngày 24/04
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ FC Gonio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.92O 2.75
0.83U 2.75
0.931
1.57X
4.502
3.90Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.76O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 8
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio: Diễn biến chính
-
8'Levan Kutalia
nbsp;
1-0 -
32'Billy Jibril (Assist:Levan Kutalia)
nbsp;
2-0 -
39'2-0Oleg Mamasakhlisi
-
47'2-0Nagervadze G.
-
50'2-1
nbsp;Zurab Beridze (Assist:Oleg Mamasakhlisi)
-
53'2-2
nbsp;Abuselidze T. (Assist:Irakli Komakhidze)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Gonio: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation