Kết quả Sabutaroti billisse B vs Dinamo Tbilisi II, 18h00 ngày 14/03
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.75
0.98U 2.75
0.831
2.70X
3.402
2.25Hiệp 1+0
0.99-0
0.79O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 2
-
Sabutaroti billisse B vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
14'Guram Goshteliani (Assist:Shotiko Tsamalashvili)
nbsp;
1-0 -
38'1-0Adrian
-
61'Saba Geguchadze (Assist:Shotiko Tsamalashvili)
nbsp;
2-0 -
73'2-1
nbsp;Levan Nachkibia (Assist:Giorgi Meparishvili)
-
78'2-1Levan Nachkibia
-
80'2-1Giorgi Meparishvili
-
87'Giorgi Sajaia2-1
-
90'2-1Levan Nachkibia
-
90'Guram Goshteliani (Assist:Saba Geguchadze)
nbsp;
3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation