Kết quả Charlotte FC vs San Diego FC, 06h30 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
1.06U 2.75
0.821
2.25X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs San Diego FC
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Charlotte FC vs San Diego FC: Diễn biến chính
-
11'Liel Abada (Assist:Pep Biel Mas Jaume)
nbsp;
1-0
-
Charlotte FC vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina21Souleyman Doumbia4Andrew Privett29Adilson Malanda35Nicholas Scardina13Brandt Bronico8Ashley Westwood10Wilfried Zaha16Pep Biel Mas Jaume11Liel Abada33Patrick Agyemang10Anders Dreyer9Tomas Angel Gutierrez11Hirving Rodrigo Lozano Bahena70Alejandro Alvarado Jr6Jeppe Tverskov8Onni Valakari19Jasper Loffelsend4Andres Reyes17Patrick McNair97Christopher Mcvey1Carlos Carlos Guedes dos Santos
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas28Djibril Diani19Eryk Williamson3Tim Ream17Idan Giorno6Bill Tuiloma38Iuri Tavares22David Bingham25Tyger SmallsAnibal Godoy 20Hamady Diop 5Milan Iloski 32Luca De La Torre 14Alex Mighten 77Franco Negri 22Pablo Sisniega 13Ian Pilcher 25Willy Kumado 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs San Diego FC: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCSan Diego FC
-
2Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
76Số đường chuyền129
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh đầu1
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Ném biên3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass3
-
nbsp;nbsp;
-
16Pha tấn công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm0
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs