Kết quả Orlando City vs Toronto FC, 07h30 ngày 02/03
Kết quả Orlando City vs Toronto FC
Đối đầu Orlando City vs Toronto FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.75
0.81U 2.75
0.861
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Toronto FC
-
Sân vận động: InterCo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Orlando City vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
22'0-0nbsp;Zane Monlouis
nbsp;Richmond Laryea -
33'Cesar Araujo
nbsp;
1-0 -
35'Alexander Freeman (Assist:Kyle Smith)
nbsp;
2-0 -
57'Rafael Lucas Cardoso dos Santos2-0
-
63'Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Cesar Araujo)
nbsp;
3-0 -
65'3-0nbsp;Tyrese Spicer
nbsp;Markus Cimermancic -
65'Luis Fernando Muriel Fruto nbsp;
Marco Pasalic nbsp;3-0 -
65'3-0nbsp;Matthew Longstaff
nbsp;Henry Wingo -
65'3-0nbsp;Ola Brynhildsen
nbsp;Alonso Coello -
72'3-1
nbsp;Sigurd Rosted (Assist:Federico Bernardeschi)
-
73'Eduard Andres Atuesta Velasco3-1
-
80'Dagur Dan Thorhallsson nbsp;
Martin Ezequiel Ojeda nbsp;3-1 -
81'Dagur Dan Thorhallsson (Assist:Luis Fernando Muriel Fruto)
nbsp;
4-1 -
86'4-2
nbsp;Deybi Flores
-
90'Joran Gerbet nbsp;
Iván Angulo nbsp;4-2 -
90'Gustavo Caraballo nbsp;
Ramiro Enrique nbsp;4-2
-
Orlando City vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos24Kyle Smith15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco77Iván Angulo10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic7Ramiro Enrique10Federico Bernardeschi7Theo Corbeanu21Jonathan Osorio22Richmond Laryea14Alonso Coello20Deybi Flores71Markus Cimermancic2Henry Wingo5Kevin Long17Sigurd Rosted1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto17Dagur Dan Thorhallsson35Joran Gerbet65Gustavo Caraballo12Javier Otero68Thomas Williams96Zakaria Taifi23Shak Mohammed25Colin GuskeZane Monlouis 12Matthew Longstaff 8Tyrese Spicer 16Ola Brynhildsen 9Luka Gavran 90Lazar Stefanovic 76Kobe Franklin 19Kosi Thompson 6Deandre Kerr 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityToronto FC
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền563
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs