Kết quả San Diego FC vs St. Louis City, 10h35 ngày 02/03

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • San Diego FC vs St. Louis City: Diễn biến chính

  • 31'
    Ema Boateng nbsp;
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena nbsp;
    0-0
  • 37'
    Franco Negri
    0-0
  • 39'
    0-0
    Eduard Lowen
  • 44'
    0-0
    Simon Becher
  • 46'
    0-0
    nbsp;Chris Durkin
    nbsp;Cedric Teuchert
  • 61'
    0-0
    nbsp;Alfredo Morales
    nbsp;Eduard Lowen
  • 61'
    0-0
    nbsp;Joao Klauss De Mello
    nbsp;Simon Becher
  • 68'
    Anibal Godoy
    0-0
  • 71'
    Onni Valakari nbsp;
    Anibal Godoy nbsp;
    0-0
  • 71'
    Ian Pilcher nbsp;
    Franco Negri nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    Conrad Wallem
  • 76'
    0-0
    Chris Durkin
  • 79'
    Willy Kumado nbsp;
    Jasper Loffelsend nbsp;
    0-0
  • 79'
    Tomas Angel Gutierrez nbsp;
    Ema Boateng nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Joshua Yaro
    nbsp;Conrad Wallem
  • 86'
    0-0
    nbsp;Celio Pompeu
    nbsp;Marcel Hartel
  • 87'
    0-0
    Kyle Hiebert
  • 90'
    Christopher Mcvey
    0-0
  • San Diego FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị

  • San Diego FC4-3-3
    1
    Carlos Dos Santos
    22
    Franco Negri
    17
    Patrick McNair
    97
    Christopher Mcvey
    19
    Jasper Loffelsend
    14
    Luca De La Torre
    6
    Jeppe Tverskov
    20
    Anibal Godoy
    11
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    7
    Marcus Ingvartsen
    10
    Anders Dreyer
    11
    Simon Becher
    36
    Cedric Teuchert
    17
    Marcel Hartel
    14
    Tomas Totland
    20
    Akil Watts
    10
    Eduard Lowen
    6
    Conrad Wallem
    22
    Kyle Hiebert
    5
    Henry Kessler
    38
    Jannes Horn
    1
    Roman Burki
    St. Louis City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Ema Boateng
    25Ian Pilcher
    8Onni Valakari
    2Willy Kumado
    9Tomas Angel Gutierrez
    13Pablo Sisniega
    27Luca Bombino
    70Alejandro Alvarado Jr
    77Alex Mighten
    Chris Durkin 8
    Alfredo Morales 27
    Joao Klauss De Mello 9
    Joshua Yaro 15
    Celio Pompeu 12
    Benjamin Lundt 39
    Timo Baumgartl 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikey Varas
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Diego FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê

  • San Diego FC
    St. Louis City
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 696
    Số đường chuyền
    277
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    8
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 8 24 T T T B T T
2 Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 11 22 B H B T T T
3 FC Cincinnati 11 7 1 3 15 13 2 22 T T T T T B
4 Inter Miami CF 10 6 3 1 20 11 9 21 T H H T B T
5 Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 6 19 B T T T B B
6 Nashville 11 5 2 4 20 14 6 17 B B T B T H
7 New York City FC 11 5 2 4 13 13 0 17 B B T B T T
8 Orlando City 11 4 5 2 18 12 6 17 T H H H T H
9 New England Revolution 10 5 1 4 9 7 2 16 T B T T T T
10 New York Red Bulls 11 4 3 4 12 13 -1 15 B T H B T B
11 Chicago Fire 11 3 4 4 18 22 -4 13 H B H B B H
12 DC United 11 3 3 5 13 23 -10 12 B B B T B T
13 Atlanta United 11 2 4 5 12 20 -8 10 T H B B B H
14 Toronto FC 11 1 4 6 8 16 -8 7 H H H T B B
15 Montreal Impact 11 0 3 8 5 16 -11 3 H B B H B B
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 11 5 4 2 15 10 5 19 T T H H B T
3 Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 2 18 T H T H T B
4 San Diego FC 11 5 2 4 21 15 6 17 T T B B B T
5 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
6 Austin FC 11 5 1 5 7 13 -6 16 T H B T B B
7 Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 4 16 H B T T H T
8 Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 -1 16 T B T H H B
9 FC Dallas 11 4 3 4 14 19 -5 15 T H B H T B
10 San Jose Earthquakes 11 4 1 6 24 20 4 13 H T B B B T
11 Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 -5 12 B T B B T B
12 Sporting Kansas City 11 3 1 7 17 21 -4 10 B T B T B T
13 St. Louis City 11 2 4 5 8 12 -4 10 B B B H H B
14 Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 -6 10 B T H H T B
15 Los Angeles Galaxy 11 0 3 8 8 21 -13 3 B B H B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs