Kết quả Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 06/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 52'
    Nago Shintaro nbsp;
    Yuji Kitajima nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Matheus Goncalves Savio
    nbsp;Taishi Matsumoto
  • 68'
    Yuto Iwasaki goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    Kazuya Konno
    1-0
  • 76'
    Nassim Ben Khalifa nbsp;
    Shahab Zahedi nbsp;
    1-0
  • 76'
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    Yuto Iwasaki nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Sekine Takahiro
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 78'
    1-0
    Sekine Takahiro
  • 83'
    1-0
    nbsp;Motoki Nagakura
    nbsp;Thiago Santos Santana
  • 83'
    1-0
    nbsp;Genki Haraguchi
    nbsp;Yoichi Naganuma
  • 88'
    Tomoya Ando goalNotAwarded.true
    1-0
  • 90'
    Takumi Kamijima nbsp;
    Takaaki Shichi nbsp;
    1-0
  • 90'
    Takeshi Kanamori nbsp;
    Kazuya Konno nbsp;
    1-0
  • Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka5-4-1
    31
    Masaaki Murakami
    29
    Yota Maejima
    77
    Takaaki Shichi
    20
    Tomoya Ando
    37
    Masaya Tashiro
    18
    Yuto Iwasaki
    25
    Yuji Kitajima
    11
    Tomoya Miki
    88
    Daiki Matsuoka
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nago Shintaro
    22Kazuki Fujimoto
    13Nassim Ben Khalifa
    5Takumi Kamijima
    7Takeshi Kanamori
    1Takumi Nagaishi
    47Yu Hashimoto
    15Akino Hiroki
    17Wellington Luis de Sousa
    Matheus Goncalves Savio 8
    Sekine Takahiro 14
    Genki Haraguchi 9
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Samuel Gustafson 11
    Jumpei Hayakawa 39
    Rio Nitta 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Urawa Red Diamonds
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    491
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 9 5 2 2 12 8 4 17 T T T H T H
2 Hiroshima Sanfrecce 8 5 2 1 9 5 4 17 H T H B T T
3 Kashima Antlers 9 5 1 3 16 9 7 16 T T H T B B
4 Kashiwa Reysol 9 4 4 1 10 7 3 16 T B H H H T
5 Avispa Fukuoka 9 5 1 3 9 7 2 16 T T T H T T
6 Kawasaki Frontale 8 4 3 1 14 5 9 15 T B H T T H
7 Kyoto Sanga 9 4 3 2 11 10 1 15 T B T T H T
8 Fagiano Okayama 9 4 2 3 8 5 3 14 H B H T B T
9 Shonan Bellmare 9 4 2 3 9 11 -2 14 H H B B B T
10 Shimizu S-Pulse 9 3 2 4 10 9 1 11 H B B T B B
11 Yokohama FC 9 3 1 5 6 7 -1 10 B B T B B T
12 Urawa Red Diamonds 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T H H T B
13 Tokyo Verdy 9 2 4 3 7 11 -4 10 B H T H H H
14 Gamba Osaka 9 3 1 5 9 15 -6 10 T T B H B B
15 Cerezo Osaka 9 2 3 4 14 15 -1 9 H H B H T B
16 Vissel Kobe 8 2 3 3 6 7 -1 9 H B T B T B
17 FC Tokyo 9 2 2 5 6 11 -5 8 B H B B H B
18 Nagoya Grampus 9 2 2 5 11 17 -6 8 B H B T T B
19 Yokohama Marinos 8 1 4 3 4 6 -2 7 H H T B B H
20 Albirex Niigata 9 1 4 4 10 14 -4 7 H H B H B T

AFC CL AFC CL2 Relegation