Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Albirex Niigata 12h00 ngày 6/4: Buồn ngủ gặp chiếu manh
Đối đầu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.25
0.99U 2.25
0.871
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Motoki Hasegawa (Assist:Yuji Hoshi)
-
60'Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda nbsp;
Yosuke Ideguchi nbsp;0-1 -
60'Erik Nascimento de Lima nbsp;
Yoshinori Muto nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Michael James Fitzgerald
nbsp;Hayato Inamura -
76'Daiju Sasaki nbsp;
Yuya Osako nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Ken Yamura
nbsp;Yuji Ono -
81'0-1nbsp;Fumiya Hayakawa
nbsp;Yuto Horigome -
83'Yuya Kuwasaki nbsp;
Koya Yuruki nbsp;0-1 -
83'Caetano nbsp;
Rikuto Hirose nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Keisuke Kasai
nbsp;Motoki Hasegawa
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa24Gotoku Sakai3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa23Rikuto Hirose9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi14Koya Yuruki10Yuya Osako11Yoshinori Muto99Yuji Ono16Yota Komi41Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama19Yuji Hoshi25Soya Fujiwara2Jason Geria3Hayato Inamura31Yuto Horigome1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda27Erik Nascimento de Lima13Daiju Sasaki16Caetano25Yuya Kuwasaki21Shota Arai15Yuki Honda52Kento Hamasaki5Mitsuki SaitoMichael James Fitzgerald 5Fumiya Hayakawa 15Ken Yamura 9Keisuke Kasai 46Daisuke Yoshimitsu 23Kento Hashimoto 42Danilo Gomes Magalhaes 11Jin Okumura 30Eiji Miyamoto 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeAlbirex Niigata
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
620Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
51Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
160Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
4 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
5 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
6 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
18 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản