Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale 12h00 ngày 6/4: Thử thách hạng nặng
Đối đầu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.81U 2.25
0.861
2.60X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
15'0-0nbsp;Hiroyuki Yamamoto
nbsp;Kento Tachibanada -
16'0-1
nbsp;Erison Danilo de Souza
-
20'Daihachi Okamura0-1
-
33'0-1nbsp;Shintaro kurumayasi
nbsp;Jesiel Cardoso Miranda -
34'Daihachi Okamura (Assist:Yuta Nakayama)
nbsp;
1-1 -
41'Yuki Soma1-1
-
53'Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma)
nbsp;
2-1 -
67'Kanji Kuwayama nbsp;
Oh Se-Hun nbsp;2-1 -
67'Shota Fujio nbsp;
Yuki Soma nbsp;2-1 -
70'2-1nbsp;Ten Miyagi
nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
70'2-1nbsp;Tatsuya Ito
nbsp;Ienaga Akihiro -
70'2-1nbsp;Shin Yamada
nbsp;Erison Danilo de Souza -
73'2-2
nbsp;So Kawahara
-
81'Ryohei Shirasaki nbsp;
Keiya Sento nbsp;2-2 -
90'Takaya Numata nbsp;
Takuma Nishimura nbsp;2-2
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura5Ibrahim Dresevic19Yuta Nakayama18Hokuto Shimoda8Keiya Sento26Kotaro Hayashi7Yuki Soma20Takuma Nishimura90Oh Se-Hun9Erison Danilo de Souza41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada19So Kawahara5Asahi Sasaki4Jesiel Cardoso Miranda35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
49Kanji Kuwayama9Shota Fujio23Ryohei Shirasaki22Takaya Numata13Tatsuya Morita6Henry Heroki Mochizuki4Ryuma Kikuchi99Daigo Takahashi15Mitchell DukeHiroyuki Yamamoto 6Shintaro kurumayasi 7Tatsuya Ito 17Shin Yamada 20Ten Miyagi 24Jung Sung Ryong 1Sai Van Wermeskerken 31Yusuke Segawa 18Hinata Yamauchi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaKawasaki Frontale
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
4 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
5 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
6 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
18 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản