Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 06/04
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka 13h00 ngày 6/4: Khẳng định sức mạnh
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.70X
3.902
4.90Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
8'Sho Sasaki0-0
-
15'0-1
nbsp;Lucas Fernandes (Assist:Sota Kitano)
-
18'Naoto Arai (Assist:Germain Ryo)
nbsp;
1-1 -
22'1-1Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
-
46'Tsukasa Shiotani nbsp;
Naoto Arai nbsp;1-1 -
46'Sota Nakamura nbsp;
Valere Germain nbsp;1-1 -
56'1-1nbsp;Niko Takahashi
nbsp;Kyohei Noborizato -
57'Daiki Suga1-1
-
58'Shunki Higashi nbsp;
Daiki Suga nbsp;1-1 -
62'1-1nbsp;Masaya Shibayama
nbsp;Thiago Andrade -
62'1-1nbsp;Shion Homma
nbsp;Lucas Fernandes -
66'Mutsuki Kato nbsp;
Naoki Maeda nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Hinata Kida
nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao -
80'1-1nbsp;Vitor Frezarin Bueno
nbsp;Sota Kitano -
80'Shuto Nakano1-1
-
86'Hayato Araki (Assist:Sota Nakamura)
nbsp;
2-1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano18Daiki Suga14Satoshi Tanaka6Hayao Kawabe13Naoto Arai98Valere Germain41Naoki Maeda9Germain Ryo77Lucas Fernandes9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao11Thiago Andrade38Sota Kitano10Shunta Tanaka13Motohiko Nakajima16Hayato Okuda3Ryosuke Shindo33Ryuya Nishio6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
33Tsukasa Shiotani39Sota Nakamura24Shunki Higashi51Mutsuki Kato26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki32Sota Koshimichi20Shion Inoue40Motoki OharaNiko Takahashi 22Masaya Shibayama 48Shion Homma 19Vitor Frezarin Bueno 55Hinata Kida 5Kazuma Makiguchi 47Satoki Uejo 7Jaroensak Wonggorn 24Shinji Kagawa 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
464Số đường chuyền481
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
4 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
5 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T B B H H |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản